Zirconyl propionat CAS 84057-80-7
Tên hóa học: Zirconyl propionat
Tên đồng nghĩa:Axit propanoic, muối zirconi;Zirkoniumpropionat;zirconium(4+)
Số CAS: 84057-80-7
Công thức phân tử:C12H20O8Zr
Trọng lượng phân tử: 383.5064
EINECS Không: 281-897-8
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Mặt hàng |
Thông số kỹ thuật |
Xuất hiện |
Bột màu trắng |
Zr(Hf)02 |
49 ~ 51% |
Fe |
≤0.002% |
Na |
≤0.0037% |
Si |
≤0.0047% |
Ti |
≤0.0006% |
Thuộc tính và Sử dụng:
Zirconium propionate là hợp chất hữu cơ kim loại dựa trên các ion zirconium và propionate, thường ở dạng bột hoặc tinh thể màu trắng, có độ ổn định cao và khả năng chịu nhiệt độ cao tuyệt vời.
1. Chất xúc tác và phụ gia hóa học
Zirconium propionate có thể tối ưu hóa các điều kiện phản ứng và điều chỉnh sự phân bố trọng lượng phân tử của polyme như một chất xúc tác hoặc phụ gia hiệu quả trong các phản ứng trùng hợp và epoxy hóa.
2. Lớp phủ và lớp phủ hiệu suất cao
Là một chất phụ gia phủ, zirconium propionate được sử dụng rộng rãi trong các lớp phủ chịu nhiệt độ cao và chống ăn mòn để tăng cường độ bám dính và khả năng chống ăn mòn của lớp phủ.
3. Gốm sứ và vật liệu chịu lửa
Zirconium propionate có thể cải thiện độ cứng, khả năng chống ăn mòn và độ ổn định nhiệt của gốm sứ trong ngành công nghiệp gốm sứ và thủy tinh.
4. Chất ổn định nhiệt trong ngành nhựa
Là chất ổn định nhiệt, zirconium propionate cải thiện khả năng chịu nhiệt và chống tia cực tím của nhựa.
5. Thành phần chính của vật liệu điện tử
Zirconium propionate được sử dụng làm vật liệu quan trọng để sản xuất tụ điện và pin trong ngành công nghiệp điện tử do có hằng số điện môi cao, đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về độ ổn định điện và khả năng chịu nhiệt cao.
Điều kiện bảo quản: Bảo quản nơi khô ráo thoáng mát, tránh xa chất oxy hóa, axit và phụ gia thực phẩm
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong thùng các tông 25kg và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng