Tranexamic Acid CAS 1197-18-8
Tên hóa học : o-methoxybenzaldehyde
Tên đồng nghĩa : 2-methoxybenzaldehyde; o-methoxybenzaldehyde; salicylaldehyde –methyl ether; 135-02-4;
CAS No : 1197-18-8
EINECS Không : 214-818-2
Công thức phân tử : C8H15NO2
Nội dung: ≥ 99,0%
- Tham số
- Sản phẩm liên quan
- Truy vấn
Công thức cấu trúc :
Mô tả Sản phẩm :
Đặc điểm |
Bột tinh thể màu trắng |
Độ hòa tan |
Tan hoàn toàn trong nước và axit acetic không nước, hầu như không tan trong acetone và cồn 96% |
đánh dấu |
Bản đồ hấp thụ hồng ngoại phù hợp với bản đồ đối chiếu |
Sự trong suốt và màu sắc |
Dung dịch nên trong suốt và không màu |
PH |
7.0~8.0 |
Clorua |
≤140ppm |
Kim loại nặng |
≤10ppm |
Mất mát khi sấy khô |
≤0.5% |
Tàn dư sunfat |
≤ 0,1% |
Phân tích hàm lượng |
99.0%~101.0% |
Lĩnh vực ứng dụng và sử dụng:
1. Tác dụng cầm máu và chống viêm: Acid tranexamic có tác dụng dược lý cầm máu và chống viêm. Nó ngăn ngừa sự tan huyết khối bằng cách ức chế quá trình chuyển đổi các enzym tiền phân giải fibrin thành enzym phân giải fibrin, từ đó đạt được hiệu quả cầm máu.
2. Ứng dụng lâm sàng: Acid tranexamic được sử dụng rộng rãi trong phẫu thuật, nội khoa, tiết niệu, sản phụ khoa và các lĩnh vực khác để điều trị các bệnh chảy máu khác nhau và chảy máu bất thường trong phẫu thuật, điều này đã được công nhận rộng rãi trong thực tiễn lâm sàng. Thuốc dự phòng để giảm chảy máu.
3. Tác dụng làm đẹp: Acid tranexamic có thể ức chế hoạt động của tế bào hắc tố, phòng ngừa và cải thiện tình trạng tăng sắc tố trên da, vì vậy nó có ứng dụng nhất định trong làm trắng và phòng ngừa đốm nâu.
Quy cách đóng gói:
25KG/thùng, hoặc đóng gói theo yêu cầu của khách hàng.
Điều kiện bảo quản:
Cần được密封 và bảo quản ở nơi mát mẻ, khô ráo. Bảo quản ở nhiệt độ phòng.
COA, TDS và MSDS, vui lòng liên hệ [email protected]