tert-Butyl peroxybenzoat CAS 614-45-9
Tên hóa học: tert-Butyl peroxybenzoat
Tên đồng nghĩa:perbenzoatedebutyletertiaire;benzoyltert-butylperoxide;chaloxydtbpb
Số CAS: 614-45-9
Công thức phân tử: C11H14O3
Trọng lượng phân tử: 194.23
EINECS Không: 210-382-2
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Mặt hàng |
Thông số kỹ thuật |
Xuất hiện |
Chất lỏng màu vàng nhạt |
Độ nóng chảy |
8 ° C |
Điểm sôi |
75-76 °C/0.2 mmHg (sáng) |
Tỉ trọng |
1.021 g/mL ở 25°C (sáng) |
Mật độ hơi |
6.7 (so với không khí) |
Thuộc tính và Sử dụng:
Tert-butyl peroxybenzoate (CAS 614-45-9), được gọi là TBPB, là một peroxide hữu cơ có hiệu quả cao, chủ yếu được sử dụng cho các phản ứng khởi tạo gốc tự do.
1. Ngành vật liệu polyme
Chất khởi tạo trùng hợp: TBPB được sử dụng như một chất khởi tạo gốc tự do có hiệu quả cao trong các phản ứng trùng hợp của polyethylene, polypropylene, polystyrene, v.v., để cải thiện hiệu suất sản xuất và độ ổn định phản ứng của vật liệu.
Chất liên kết ngang và chất đóng rắn: Trong quá trình đóng rắn nhựa polyester không bão hòa và nhựa epoxy, TBPB thúc đẩy hiệu quả phản ứng liên kết ngang của nhựa và tăng cường khả năng chịu nhiệt và tính chất cơ học của vật liệu.
Biến tính cao su và nhựa: được sử dụng để tối ưu hóa độ bền của cao su và chất đàn hồi, đồng thời cải thiện độ bền và hiệu suất của vật liệu thông qua mạng lưới polyme liên kết ngang.
2. Công nghiệp hóa chất và tổng hợp hữu cơ
Phản ứng oxy hóa: TBPB hỗ trợ quá trình tổng hợp hiệu quả các hóa chất tinh khiết như benzoat, rượu và xeton trong các phản ứng như oxy hóa xúc tác và epoxy hóa olefin.
Phản ứng cracking: Là chất xúc tác trong phản ứng cracking, TBPB cải thiện hiệu quả phản ứng và là thành phần chính trong hóa chất tinh khiết.
3. Lớp phủ và chất kết dính
Tối ưu hóa hiệu suất: TBPB được sử dụng trong sản xuất lớp phủ và chất kết dính. Là chất tăng tốc, nó tăng cường khả năng chống chịu thời tiết và độ bền cơ học của sản phẩm và cải thiện hiệu suất tổng thể của sản phẩm.
Điều kiện bảo quản: Bảo quản trong kho mát, thông gió. Tránh xa lửa và nguồn nhiệt, tránh ánh nắng trực tiếp. Nhiệt độ kho không được vượt quá 30℃. Đóng gói và niêm phong. Bảo quản riêng với chất khử và kiềm, tránh lưu trữ hỗn hợp. Trang bị các loại và số lượng thiết bị chữa cháy phù hợp. Khu vực lưu trữ phải được trang bị các vật liệu phù hợp để ngăn rò rỉ. Không được rung, va đập và ma sát.
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong thùng 25kg và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng