Kẽm pyrithione CAS 13463-41-7
Tên hóa học: Kẽm pyrithione
Tên đồng nghĩa:Muối kẽm bis[[(pyridin 1-oxit)-2-yl]thio];1-HYDROXY-2-PYRIDINE THIONE, MUỐI ZN;Pyrithione zincique
Số CAS: 13463-41-7
Công thức phân tử:C10H8N2O2S2Zn
Trọng lượng phân tử: 317.7
EINECS Không: 236-671-3
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Mặt hàng |
Thông số kỹ thuật |
Xuất hiện |
Bột trắng |
Xét nghiệm,% |
XUẤT KHẨU MIN |
Độ nóng chảy |
khoảng 240℃ |
Tỉ trọng |
1.782 g/cm3 (Nhiệt độ: 25 °C) |
Áp suất hơi |
0Pa ở 25℃ |
Thuộc tính và Sử dụng:
Kẽm pyrithione (CAS 13463-41-7) là một hợp chất kháng khuẩn và kháng nấm có hiệu quả cao.
1. Chăm sóc cá nhân
Kẽm pyrithione là thành phần hoạt tính cốt lõi trong dầu gội trị gàu, có thể ức chế hiệu quả các loại nấm như Malassezia và giảm gàu. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong sữa tắm và các sản phẩm chăm sóc da để giúp làm sạch da và cải thiện các vấn đề như bệnh chàm và viêm da.
2. Lĩnh vực công nghiệp
Kẽm pyrithione thường được sử dụng như chất ức chế nấm mốc và chất bảo quản trong các ứng dụng công nghiệp. Nó được sử dụng trong lớp phủ, nhựa và các sản phẩm cao su để ức chế sự phát triển của nấm mốc và vi sinh vật. Trong hàng dệt chức năng, nó mang lại cho vật liệu các đặc tính kháng khuẩn và khử mùi, đặc biệt phù hợp với môi trường ẩm ướt và các ứng dụng tiếp xúc tần số cao.
KHAI THÁC. Xử lý nước
Trong các tháp giải nhiệt và hệ thống nước tuần hoàn công nghiệp, kẽm pyrithione là chất ức chế sinh học có hiệu quả cao, có thể kiểm soát sự phát triển của tảo và vi sinh vật, giữ cho nước sạch, giảm sự ăn mòn thiết bị và chi phí bảo trì hệ thống.
Điều kiện bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tối trong hộp hoặc bình kín. Tránh xa các vật liệu không tương thích, nguồn gây cháy và nhân viên chưa qua đào tạo. Khu vực nhãn an toàn. Bảo vệ bình/bình khỏi hư hỏng vật lý.
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong thùng các tông 25kg và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng