Kẽm methionine sulfat CAS 56329-42-1
Tên hóa học: Kẽm methionine sulfat
Tên đồng nghĩa:hydro (CL-methioninato-N,O,S)[sulphato(2-)-O]zincate(1-);OPTIZINC(TM);hydro (L-methioninato-N,O,S)(sulphato(2-)-O)zincate(1-)
Số CAS: 56329-42-1
Công thức phân tử:C5H11NO6S2Zn
Trọng lượng phân tử: 310.64
EINECS Không: 260-113-8
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Mục |
Tiêu chuẩn |
Xuất hiện |
bột màu trắng |
DL-Methionin |
≥ 78.0% |
Kẽm(II) |
≥ 17.2% |
Pb |
≤20mg / kg |
As |
≤10mg / kg |
Cd |
≤2mg / kg |
Thuộc tính và Sử dụng:
1. Lĩnh vực dinh dưỡng động vật
Kẽm methionine là một chất phụ gia thức ăn chăn nuôi, có thể thúc đẩy sự tăng trưởng và phát triển của lợn, gia cầm, động vật nhai lại và động vật thủy sinh, đồng thời tăng cường khả năng miễn dịch. Ngoài ra, nó có thể làm giảm hiệu quả các vấn đề như chậm phát triển và các bệnh về da do thiếu kẽm, đồng thời có thể tăng cường hiệu suất sinh sản, khả năng vận động của tinh trùng và chức năng buồng trứng.
2. Lĩnh vực nông nghiệp
Kẽm Methionine có thể cải thiện sự hấp thụ kẽm của cây trồng, tăng cường khả năng kháng bệnh và cải thiện năng suất và chất lượng thông qua phun qua lá hoặc bón vào đất. Trong cải tạo đất, nó cải thiện hiệu quả khả dụng sinh học của kẽm và thúc đẩy sự phát triển khỏe mạnh của cây trồng.
3. Lĩnh vực sức khỏe con người
Là một chất bổ sung chế độ ăn uống, kẽm methionine là nguồn kẽm chất lượng cao có thể cải thiện tình trạng miễn dịch kém, các vấn đề về da và rối loạn chuyển hóa do thiếu kẽm.
Điều kiện bảo quản: Bảo quản ở nơi kho mát, thông thoáng;
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong thùng các tông 25kg và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng