Kẽm glycinate CAS 14281-83-5
Tên hóa học: Kẽm glycinate
Tên đồng nghĩa:GLYCINE ZINC SALT;GLYCINE ZINC SALT MONOHYDRATE;KẼM GLYCINATE MONOHYDRATE
Số CAS: 14281-83-5
Công thức phân tử:C4H8N2O4Zn
Trọng lượng phân tử: 213.51
EINECS Không: 238-173-1
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Mục |
Thông số kỹ thuật |
Kết quả |
Xuất hiện |
Bột trắng |
Bột trắng |
kích thước hạt |
90% vượt qua lưới 100 |
phù hợp |
Kẽm (trên cơ sở khô), w/% |
≥28 |
30.46 |
Thử nghiệm |
98.5% -101.5% |
99.3% |
Tổn thất khi sấy, w/% |
≤1.0% |
0.42% |
PH |
7.5-9.0 |
8.0 |
Thuộc tính và Sử dụng:
Kẽm glycinate (CAS 14281-83-5) là một hợp chất hữu cơ được hình thành bằng cách kết hợp glycine và kẽm có tính khả dụng sinh học cao. So với các muối kẽm vô cơ truyền thống (ví dụ như kẽm lactate, kẽm gluconate), nó dễ dàng được cơ thể con người hấp thụ hơn, khiến nó trở thành lựa chọn quan trọng để bổ sung kẽm và tăng cường dinh dưỡng, và nó được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực thực phẩm, sản phẩm chăm sóc sức khỏe, thuốc và thức ăn chăn nuôi.
Bổ sung kẽm
Kẽm Glycinate cải thiện khả năng hấp thụ kẽm bằng cách kết hợp kẽm với glycine, tránh gây kích ứng đường tiêu hóa như các nguồn kẽm vô cơ thông thường.
Dược phẩm
Kẽm glycinate được sử dụng trong lĩnh vực dược phẩm để điều trị các vấn đề về hệ thống miễn dịch do thiếu kẽm, các rối loạn về da (ví dụ như mụn trứng cá, bệnh chàm) và rối loạn tăng trưởng.
Phụ gia thức ăn chăn nuôi
Trong thức ăn chăn nuôi, Kẽm Glycinate được sử dụng như một chất phụ gia vi lượng quan trọng giúp tăng cường khả năng miễn dịch của động vật, thúc đẩy sự phát triển của xương, cải thiện sức khỏe và tốc độ tăng trưởng. Nó cải thiện năng suất của thịt, trứng và các sản phẩm từ sữa và hỗ trợ sự phát triển bền vững của ngành chăn nuôi.
Điều kiện bảo quản: Bảo quản ở nơi kho mát, thông thoáng;
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong thùng các tông 25kg và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng