UV-531 CAS 1843-05-6
Tên hóa học: Octabenzone
Tên đồng nghĩa: CHIMASSORB 81;
BENZOPHENONE-12;
Thuốc hấp thụ tia UV 531
BP-12
2-Hydroxy-4-n-octyloxy benzophenone
CAS No: 1843-05-6
Công thức phân tử: C21H26O3
Nội dung: ≥99%
Cân tử: 326.432
EINECS: 217-421-2
- Tham số
- Sản phẩm liên quan
- Truy vấn
Công thức cấu trúc:
Mô tả sản phẩm:
Chỉ số | Thông số kỹ thuật |
Hình thức | Bột tinh thể kim màu vàng nhạt |
Nội dung % ≥ | 99.0 |
Điểm nóng chảy | 47-49°C |
Hàm lượng tro | < 0,1% |
Độ truyền sáng 450nm 500nm | >90% |
> 95% |
Tính chất và ứng dụng:
UV-531 là một chất ổn định ánh sáng loại gốc tự do hiệu quả và nhanh chóng (I), chủ yếu được sử dụng trong sơn curing UV. Các đặc điểm của sản phẩm bao gồm:
a) Hiệu suất hấp thụ cao: Trong dải phổ tia cực tím, đặc biệt là ở băng thông 300-400nm, nó có khả năng hấp thụ tia cực tím cao, do đó thể hiện hiệu ứng ổn định ánh sáng xuất sắc trong các sản phẩm nhựa.
b) Tương thích tốt: Nó có tính tương thích tuyệt vời với các chất polymer nhiệt dẻo, đặc biệt là polyolefin, đảm bảo sự phân tán đều trong polymer.
c) Độ bay hơi thấp: Nó có áp suất bốc hơi cực thấp và có thể tránh mất mát sản phẩm trong quá trình xử lý.
d) Di chuyển thấp: Nó có độ di chuyển thấp và sẽ không bị kết tinh trên bề mặt.
e) Khả năng chịu nhiệt excelente: Không có sự phân hủy hoặc bay hơi đáng kể ở nhiệt độ ép, cho thấy khả năng chịu nhiệt xuất sắc.
f) Tính trơ hóa học: Nó có tính trơ hóa học trong quá trình sản xuất nhựa và sẽ không ảnh hưởng đến tính chất hóa học của polymer và phụ gia.
g) Không mùi: Nó sẽ không gây mùi cho polymer và tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh của sản phẩm.
h) Độ tinh khiết cao: Nó có độ tinh khiết cao độc đáo và sẽ không gây ảnh hưởng tiêu cực đến sản phẩm do tạp chất.
Các lĩnh vực ứng dụng:
UV-531 được sử dụng rộng rãi trong các polymer, đặc biệt là trong những trường hợp bị ảnh hưởng mạnh bởi ánh sáng tử ngoại. Các ứng dụng cụ thể bao gồm nhưng không giới hạn ở:
Polyetylen: Rất hiệu quả cho cả polyetylen mật độ cao và mật độ thấp. Có thể được sử dụng cho sợi phẳng polyetylen, sợi đơn, màng và các sản phẩm khác, giúp kéo dài tuổi thọ và cải thiện khả năng kháng thời tiết.
Polypropylen: Hiệu quả trong cả polypropylen màu và trong suốt, phù hợp cho các sản phẩm như sợi, sợi đơn, chỉ trơn, ruy-băng, vải không dệt và màng.
Polyvinyl clorua: Trong polyvinyl clorua thông thường, đặc biệt là trong các sản phẩm PVC được nhựa hóa, UV531 có thể hiệu quả ngăn ngừa vàng hóa và thay đổi đặc tính vật lý do bức xạ tử ngoại.
Vật liệu TPR được sửa đổi từ SBS và PS: Phù hợp cho các loại vật liệu này, giúp cải thiện khả năng kháng thời tiết và sự ổn định.
Các phương pháp thử nghiệm của UV-531 bao gồm kiểm tra ngoại hình, kiểm tra quang phổ hấp thụ tia cực tím, kiểm tra độ hòa tan, kiểm tra nội dung, kiểm tra độ ổn định nhiệt, kiểm tra khả năng chống thời tiết và kiểm tra an toàn để đảm bảo chất lượng và an toàn của nó.
Vật liệu | Liều Lượng Đề Nghị | |
polyethylene | Monofilament, phim | 0,2-0,5% |
Sản phẩm đúc hơi | 0,15-0,3% | |
Phim nhựa nông nghiệp | 0,5% | |
Polypropylene | Ép nhựa | 0,2-0,3% |
Sợi, phim | 0,5% | |
PVC | 0,3-2% | |
PU | 0,2-0,5% | |
Khác | Liều khuyến cáo: 0, 1- 0, 3%. Trước khi sử dụng, nên tiến hành một thử nghiệm nhỏ để xác định công thức cuối cùng. |
Quy cách đóng gói:
Sản phẩm này được đóng gói trong thùng carton 20KG hoặc 25KG, lót túi nhựa, hoặc có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.
Tính ổn định tốt khi lưu trữ. Bảo quản ở khu vực khô ráo dưới 25°C theo cách phù hợp.