UV-329 CAS 3147-75-9
Tên hóa học: UV-329
Tên đồng nghĩa: Chất ổn định ánh sáng 329;
Chất hấp thụ tia UV-329
tinuvin 329
CAS No: 3147-75-9
Công thức phân tử: C20H25N3O
Nội dung: ≥99%
Cân tử: 323.431
EINECS: 221-573-5
- Tham số
- Sản phẩm liên quan
- Truy vấn
Công thức cấu trúc:
Mô tả sản phẩm:
Chỉ số | Thông số kỹ thuật |
Hình thức | Bột màu trắng - giống trắng |
Điểm nóng chảy | 103.0-105.3℃ |
Chất bay hơi % | 0.30 Tối đa |
Độ tinh khiết, % | 99.00 Tối thiểu |
Hàm lượng tro | 0.10 tối đa |
Độ truyền sáng 440nm 500nm | 97% TỐI THIỂU |
98% tối thiểu |
Tính chất và ứng dụng:
Chất hấp thụ tia UV UV-329 là một chất hấp thụ tia UV hiệu quả cao được thiết kế để bảo vệ polymer khỏi bức xạ UV. Nó có khả năng hấp thụ tuyệt vời trong dải 300-400 nanomet và có thể chuyển đổi tia cực tím thành năng lượng nhiệt, từ đó ngăn chặn hiệu quả quá trình lão hóa và hư hỏng của polymer. UV-329 được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại vật liệu, đặc biệt là cho các sản phẩm ở điều kiện ngoài trời, như sản phẩm đúc, vật liệu màng, tấm và sợi.
Đặc điểm sản phẩm: độ ổn định nhiệt cao.
Hấp thụ tia cực tím hiệu quả: UV-329 có thể hấp thụ hiệu quả ánh sáng cực tím trong dải 270-400 nm, cung cấp sự ổn định quang học đáng tin cậy.
Tương thích rộng: Phù hợp với nhiều loại vật liệu polymer như PE, PVC, PP, PS, PC, sợi polypropylene, nhựa ABS, nhựa epoxy, sợi nhựa và ethylene vinyl acetate.
Khả năng tan tốt: tan trong benzen, styren, axetát etyl và các dung môi khác, tan nhẹ trong ethanol, không tan trong nước, dễ xử lý và áp dụng.
An toàn và bảo vệ môi trường: không dễ cháy, không nổ, không độc hại, an toàn và đáng tin cậy khi sử dụng.
Các lĩnh vực ứng dụng:
Polycarbonate (PC): Được khuyến nghị cho sản phẩm PC để hiệu quả ngăn ngừa vàng hóa và lão hóa, duy trì ngoại hình và đặc tính cơ học của sản phẩm.
Polyurethane (PU): Có khả năng tương thích và ổn định tốt trong sản phẩm PU, cải thiện khả năng kháng thời tiết và tuổi thọ của sản phẩm.
Polyamide (PA): Phát huy vai trò bảo vệ tia UV tuyệt vời trong vật liệu PA và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
Sản phẩm PVC, PP, PS và các loại nhựa khác: có thể bảo vệ hiệu quả sản phẩm nhựa khỏi hư hại bởi bức xạ tia cực tím và cải thiện khả năng kháng thời tiết và độ ổn định của sản phẩm.
Chỉ tiêu kỹ thuật (chỉ mang tính tham khảo):
Đặc điểm ngoại quan: bột trắng
Nội dung: ≥99%
Nội dung bay hơi: ≤0.5%
Điểm tan: 101-106℃
Nội dung tro: ≤0.05%
Khả năng truyền ánh sáng: 440nm≥97%, 500nm≥98%
Quy cách đóng gói:
Sản phẩm này được đóng gói bằng túi nhựa trong thùng carton 20KG hoặc thùng carton 25KG hoặc trống giấyboard 50kg, và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.
Lưu trữ ở nơi mát mẻ, khô ráo và thông gió; tránh ánh nắng trực tiếp. Thời hạn sử dụng là hai năm ở khu vực khô ráo dưới 25°C.