TRIMETHYL CITRATE CAS 1587-20-8
Tên hóa học: trimethyl citrate
Tên đồng nghĩa: METHYL CITRATE
CAS NO: 1587-20-8
Công thức phân tử: C9H14O7
Nội dung: ≥ 99,0%
EINECS: 216-449-2
- Tham số
- Sản phẩm liên quan
- Truy vấn
Công thức cấu trúc:
Mô tả sản phẩm:
mục | Thông số kỹ thuật |
Hình thức | Rắn tinh thể màu trắng |
Hàm lượng (GC) % | 99.0% tối thiểu |
Ẩm % | 0.5% tối đa |
Chất dư đốt % | 0.5% tối đa |
Độ màu (Pt-Co) | 50max |
Điểm nóng chảy (điểm nóng chảy ban đầu --- điểm nóng chảy cuối cùng (phạm vi nóng chảy)): 75-78℃. | |
Hàm lượng axit dư ít hơn 0.5%; | |
Hàm lượng của trimetyl citrat lớn hơn 99%; |
Tính chất và ứng dụng:
1. Sản xuất nến ngọn lửa màu: Đây là chất đốt chính của nến ngọn lửa màu. Điểm nóng chảy và khả năng cháy của nó đáp ứng yêu cầu của sản phẩm nến, mang lại cho nến những màu sắc và hiệu ứng độc đáo.
2. Tổng hợp dược phẩm và thuốc trừ sâu: Là trung gian ổn định, citrate trimetyl đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực dược phẩm và thuốc trừ sâu và được sử dụng để tổng hợp các loại thuốc và thuốc trừ sâu khác nhau.
3. Chất phụ gia vật liệu polymer: Citrate trimetyl có thể được sử dụng làm chất phát泡 cho polymer methyl methacrylate, chất ổn định cho acrylamide, chất khởi động cho keo polyamide và chất dẻo cho polyvinyl chloride. Là dung môi, chất bôi trơn, chất dẻo và chất phụ gia cho vật liệu polymer, nó được sử dụng trong các quy trình khác nhau trong sản xuất công nghiệp.
Quy cách đóng gói:
Đóng gói: Túi nhôm hoặc chai hoặc theo yêu cầu tùy chỉnh của khách hàng.
Lưu trữ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng và nơi khô ráo, lưu trữ lâu dài nên bảo quản lạnh ở khoảng -8°C.