Triethyl phosphate CAS 78-40-0 (TEP)
Tên hóa học: Axit phospho trietyl
Tên đồng nghĩa:
Chất chống cháy-TEP
BHGUARD-TEP
CAS NO: 78-40-0
Công thức phân tử: C6H15O4P
Nội dung: ≥ 99,0%
Cân tử: 182
- Tham số
- Sản phẩm liên quan
- Truy vấn
Công thức cấu trúc:
Mô tả sản phẩm:
Ngoại hình: chất lỏng Trong suốt không màu |
Chỉ số màu (APHA): ≤ 20 |
Độ ẩm %: ≤0.20 |
Hàm lượng (GC%): ≥99.6% |
Giá trị axit (mg KOH/g): ≤0.03 |
Trọng lượng riêng (20°C/4°C): 1.069-1.073 |
Chỉ số khúc xạ (nD20): 1.40489-1.40710 |
Độ ẩm %: ≤0.20 |
Điểm tan: -56℃. |
Điểm sôi: 215℃. |
Điểm chớp cháy: 115.5℃. |
Chỉ số màu (APHA): ≤ 20 |
Tính chất và ứng dụng:
1.Chất dẻo: Là dung môi có điểm sôi cao và chất làm dẻo, nó đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp cao su và nhựa
2.Chất chống cháy: Phosphat etyl kẽm có thể không chỉ hiệu quả làm chậm sự lan rộng của ngọn lửa và giảm thiểu thiệt hại do hỏa hoạn gây ra, mà còn cải thiện cấp độ chống cháy của sản phẩm, từ đó nâng cao tính an toàn và độ tin cậy của sản phẩm. Sự ổn định của nó khiến nó trở thành một chất chống cháy tuyệt vời và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm nhựa, sản phẩm cao su, vải và các ngành công nghiệp khác.
3. Ổn định như một dung môi: Nó có chức năng của chất xúc tác và đóng vai trò trong các phản ứng trùng hợp. Nó cũng có khả năng tan tốt và ổn định, có thể được phân tán và pha loãng hiệu quả trong nhiều loại dung môi khác nhau. Điều này khiến cho photphat etyl trifluoride trở thành một trung gian quan trọng trong việc chế biến thuốc trừ sâu và thuốc diệt côn trùng, cũng như các chất tác nhân ethylation và hợp chất như ketene.
Quy cách đóng gói:
Trọng lượng ròng 200KG/thùng sắt mạ kẽm (16 tấn dựa trên container 20GP),
Trọng lượng ròng 1000KG/thùng IBC (dựa trên container 20GP)
Lưu trữ ở nơi khô ráo và thông gió