Thymol CAS 89-83-8
Tên hóa học: Tuyến ức
Tên đồng nghĩa:3-methyl-6-(2-propyl)-phenol;6-Isopropyl-3-methylphenol;3-hydroxy-p-cymen
Số CAS:89-83-8
Công thức phân tử:C10H14O
Trọng lượng phân tử:150.22
EINECS Không:201-944-8
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Mặt hàng |
Thông số kỹ thuật |
Xuất hiện |
Bột trắng |
Tinh khiết |
Tối thiểu 99.0% |
Tạp chất đơn cụ thể |
Phù hợp với tiêu chuẩn EP/USP/BP |
Tạp chất đơn không đặc hiệu |
0.10% max. |
Tổng tạp chất |
0.50% max. |
Dạng tinh thể |
Tuân thủ các tiêu chuẩn EP/USP/BP |
Mất mát khi sấy khô |
1.0% max. |
Nước |
1.0% max |
Muối vô cơ |
0.10% max. |
Kim loại nặng |
Tối đa 10 trang/phút |
Tổng lượng đĩa |
Tối đa 1000cfu/g |
Nấm men và nấm mốc |
Giá trị tối đa 100cfu/g |
Thuộc tính và Sử dụng:
Thymol là một loại rượu monoterpene tự nhiên được chiết xuất từ Thymus vulgaris. Nó đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực như y học, công nghiệp thực phẩm, chăm sóc cá nhân, nông nghiệp, v.v. do có đặc tính kháng khuẩn, kháng vi-rút và chống oxy hóa.
.1 Y học và sức khỏe
Kháng khuẩn và kháng vi-rút: Tính chất kháng khuẩn và kháng vi-rút của Thymol cho phép nó ức chế hiệu quả sự phát triển của nhiều loại vi khuẩn và nấm, và thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng đường hô hấp, nhiễm trùng miệng và các vấn đề về da. Nó cũng là một thành phần chính trong các sản phẩm chăm sóc răng miệng như nước súc miệng và kem đánh răng để giúp giảm nhiễm trùng do vi khuẩn.
Tác dụng chống viêm: Tính chất chống viêm của nó thường được dùng để làm dịu cơn đau họng và viêm da, giảm bớt sự khó chịu do viêm gây ra.
Chất chống oxy hóa: Là một chất chống oxy hóa mạnh, thymol giúp trung hòa các gốc tự do và làm chậm quá trình lão hóa.
2. Công nghiệp thực phẩm
Chất bảo quản tự nhiên: Thymol được sử dụng như một chất bảo quản thực phẩm tự nhiên để kéo dài thời hạn sử dụng của thực phẩm nhờ đặc tính kháng khuẩn.
Chất tạo hương vị: Cũng được dùng làm hương vị tự nhiên trong gia vị và thực phẩm để tăng thêm hương vị độc đáo cho sản phẩm.
3. Mỹ phẩm và Chăm sóc Cá nhân
Chăm sóc da: Thymol được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da vì có đặc tính kháng khuẩn và chống viêm, có hiệu quả trong việc điều trị mụn trứng cá và các vấn đề về da khác.
Chăm sóc tóc: Trong dầu gội và dầu xả, thymol giúp làm sạch da đầu và ngăn ngừa các vấn đề về da đầu như gàu.
4. Nông nghiệp và làm vườn
Thuốc trừ sâu tự nhiên: Thymol được sử dụng như một loại thuốc trừ sâu tự nhiên và tác nhân kháng khuẩn để kiểm soát bệnh thực vật và sâu bệnh, đặc biệt là trong canh tác hữu cơ.
Bảo vệ thực vật: Cũng có thể được sử dụng trong trồng trọt để ngăn ngừa và điều trị nhiễm nấm và thúc đẩy cây phát triển khỏe mạnh.
5. Quản lý Môi trường
Chất làm thơm phòng: Với hương thơm nồng, thymol được sử dụng trong chất làm thơm phòng và chất khử mùi để khử mùi hiệu quả.
Xử lý nước: Có thể loại bỏ vi khuẩn và chất ô nhiễm khỏi nước trong quá trình xử lý nước và cải thiện chất lượng nước.
6. Công nghiệp hóa chất
Hóa chất tổng hợp: Thymol cũng là nguyên liệu thô hoặc chất xúc tác quan trọng trong một số phản ứng tổng hợp hóa học và thường được sử dụng để tổng hợp các hóa chất hoặc thuốc khác.
Điều kiện bảo quản: Bảo quản trong bao bì gốc ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ẩm ướt.
Không sử dụng vật chứa bằng đồng. Nên bảo quản trong vật chứa bằng nhựa.
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong thùng nhựa 25kg 50kg hoặc thùng các tông, và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.