Tebuconazole CAS 107534-96-3 Việt Nam
Tên hóa học: Tebuconazole
Tên đồng nghĩa:Lynx;Raxil;Tinh nhuệ
Số CAS: 107534-96-3
Công thức phân tử: C16H22ClN3O
Trọng lượng phân tử: 307.82
EINECS Không: 403-640-2
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Mục |
Thông số kỹ thuật |
Xuất hiện |
Bột trắng |
Nội dung % |
≥97.0 |
Độ ẩm% |
≤ 0.5 |
PH |
6.0 ~ 9.0 |
Acetone không hòa tan % |
≤ 0.5 |
Thuộc tính và Sử dụng:
Tebuconazole (CAS 107534-96-3), là thuốc diệt nấm triazole hiệu quả cao, được sử dụng trong nông nghiệp, làm vườn và quản lý bãi cỏ. Tebuconazole có tác dụng diệt khuẩn và toàn thân tuyệt vời và có thể kiểm soát hiệu quả nhiều loại bệnh nấm, do đó giúp cải thiện năng suất và chất lượng cây trồng.
Các lĩnh vực ứng dụng chính:
1. nông nghiệp
Tebuconazole được sử dụng rộng rãi trong việc kiểm soát bệnh của các loại cây trồng ngũ cốc như lúa mì, ngô và đậu nành, và đặc biệt hiệu quả trong việc kiểm soát các bệnh nấm thông thường như phấn trắng, rỉ sắt và sương mai. Nó cũng có tác dụng kiểm soát đáng kể đối với phấn trắng và nấm mốc xám trong các loại cây ăn quả (như táo, nho, cam quýt, v.v.).
2. nghề làm vườn
Trong việc quản lý hoa, cây ăn quả và cây cảnh, tebuconazole có hiệu quả phòng ngừa và kiểm soát các bệnh nấm như nấm mốc lá, nấm mốc xám, nấm mốc bột và đảm bảo cây trồng phát triển khỏe mạnh.
3. Quản lý bãi cỏ và không gian xanh
Tebuconazole có thể được sử dụng trong việc quản lý bãi cỏ và không gian xanh để ức chế hiệu quả sự phát triển của các bệnh do nấm, thúc đẩy bãi cỏ phát triển tươi tốt và duy trì vẻ đẹp và sức khỏe của không gian xanh.
KHAI THÁC. Chế biến thức ăn
Tebuconazole cũng có thể được sử dụng trong lĩnh vực chế biến thực phẩm, đặc biệt là trong việc ngăn ngừa nấm mốc nhiễm vào ngũ cốc, rau và trái cây, có tác dụng bảo vệ.
Điều kiện bảo quản: Lưu trữ ở nơi khô, mát.
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong 25kg/bao, 25kg/thùng sợi, và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.