TaCl5 Tantalum(V) clorua CAS 7721-01-9
Tên hóa học: Tantalum(V) clorua
Tên đồng nghĩa:
TANTALUM(V) CLORUA
Số CAS: 7721-01-9
EINECS Không: 231-755-6
Công thức phân tử:Cl5Ta
Trọng lượng phân tử: 358.21
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Tiêu chuẩn FSCI |
nghiên cứu |
||
Nồng độ Ta |
50 |
50.03 |
|
Tinh khiết |
99.90 |
99.95 |
|
Hàm lượng tạp chất không quá (%) |
Pd |
0.0050 |
0.0019 |
Ru |
0.0050 |
0.0020 |
|
Pt |
0.0050 |
0.0017 |
|
Ag |
0.0050 |
0.0015 |
|
Al |
0.0050 |
0.0012 |
|
Fe |
0.0050 |
0.0019 |
|
Mg |
0.0050 |
0.0014 |
|
Si |
0.0050 |
0.0010 |
|
Cu |
0.0050 |
0.0014 |
|
Cr |
0.0050 |
0.0015 |
|
Zn |
0.0050 |
0.0012 |
|
Pb |
0.0005 |
ND |
Thuộc tính và Sử dụng:
Tantalum pentachloride (TaCl5) là một hợp chất vô cơ. Tantalum pentachloride thường tồn tại ở dạng tinh thể hoặc bột màu vàng đến trắng. Nó có hoạt tính cao và hút ẩm mạnh.
Tính chất của sản phẩm
Tantalum pentachloride là một tinh thể đơn tà có nhóm không gian C2/m. Trong cấu trúc phân tử của nó, hai nguyên tử tantalum được kết nối bằng cách nối các nguyên tử clo để tạo thành cấu trúc mờ hơn, cấu trúc này vẫn ổn định trong các dung môi không tạo phức và có thể được giữ lại ở trạng thái nóng chảy. Khí tantalum pentachloride ở dạng monome có dạng lưỡng cực lượng giác, tương tự như phốt pho pentachloride (PCl5).
1. Chất xúc tác hóa học
Tantalum pentachloride là chất xúc tác hiệu quả và đóng vai trò quan trọng trong tổng hợp hữu cơ. Nó có thể thúc đẩy các phản ứng hóa học như alkyl hóa và acyl hóa Friedel-Crafts ở nhiệt độ thấp và điều kiện ôn hòa, làm cho các quá trình tổng hợp hữu cơ phức tạp trở nên hiệu quả và kinh tế hơn.
2. Khoa học vật liệu
Trong lĩnh vực khoa học vật liệu, tantalum pentachloride là tiền chất quan trọng để điều chế các hợp chất và vật liệu tantalum khác, đặc biệt là trong điều chế vật liệu siêu dẫn và tụ điện làm từ tantalum trong ngành công nghiệp điện tử. Tụ điện tantalum là linh kiện không thể thiếu trong các thiết bị điện tử hiện đại và được sử dụng rộng rãi để lưu trữ và quản lý năng lượng điện.
3. Sự lắng đọng hơi hóa học (CVD)
Tantalum pentachloride được sử dụng làm tiền chất cho quá trình lắng đọng hơi hóa học hữu cơ kim loại (MOCVD) trong sản xuất chất bán dẫn để lắng đọng các màng và lớp phủ chứa tantalum. Những lớp phủ này rất cần thiết để cải thiện hiệu suất của các thiết bị bán dẫn, đảm bảo rằng chúng hoạt động tốt trong các ứng dụng điện tử đòi hỏi khắt khe.
4. Lớp phủ quang học
Do chỉ số khúc xạ và độ truyền ánh sáng tuyệt vời, tantalum pentachloride cũng được sử dụng rộng rãi trong sản xuất lớp phủ quang học. Những lớp phủ này có thể cải thiện đáng kể hiệu suất của các thiết bị quang học như thấu kính và kính thiên văn, cho phép chúng hoạt động tốt trong nhiều môi trường khác nhau.
Bảo quản và vận chuyển:
Lưu trữ trong một nhà kho mát mẻ và thông gió. Nó nên được bảo quản riêng biệt với các chất oxy hóa và hóa chất ăn được, và nên tránh bảo quản hỗn hợp.
Quy cách đóng gói:
1kg/túi, 10kg/trống, hoặc đóng gói tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.