Succinimide (DADPM) CAS 123-56-8
Tên hóa học: Succinimide
Tên đồng nghĩa:DADPM;3,4-Dihydropyrrole-2,5-dione;Succinic imide
Số CAS:123-56-8
Công thức phân tử:C
Trọng lượng phân tử:99.09
EINECS Không:204-635-6
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Mặt hàng |
Thông số kỹ thuật |
Xuất hiện |
Bột tinh thể trắng |
Xét nghiệm,% |
99.0 PHÚT |
Độ nóng chảy. |
121-1259C |
Chất không tan trong nước. |
0.01% TỐI ĐA |
Chất còn sót lại sau khi cháy. |
0.10% TỐI ĐA |
Muối vô cơ |
0.01% TỐI ĐA |
Kim loại nặng |
0.005% TỐI ĐA |
Độ ẩm |
0.50% TỐI ĐA |
Axit succinic |
0.30% TỐI ĐA |
Giá trị PH |
4.0-5.0 |
Thuộc tính và Sử dụng:
Succinimide là chất lỏng không màu đến vàng nhạt có mùi mạnh. Là một nguyên liệu hóa học quan trọng, ứng dụng của succinimide bao gồm nhiều lĩnh vực như công nghiệp hóa chất, y học, khoa học vật liệu và sản xuất thuốc nhuộm.
1. Sản xuất polymer hiệu suất cao
Succinimide là chất trung gian quan trọng để tổng hợp polyimide. Polyimide được sử dụng rộng rãi trong:
Vật liệu điện tử: chẳng hạn như bảng mạch mềm, lớp cách điện và vật liệu bán dẫn do có độ ổn định nhiệt, khả năng cách điện và độ bền cơ học tuyệt vời.
Hàng không vũ trụ: Vật liệu kết cấu và lớp phủ cách nhiệt được sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao.
Ngành công nghiệp ô tô: Cung cấp vật liệu chịu mài mòn ở nhiệt độ cao và các thành phần cách điện.
2. Tổng hợp nhựa
Sản xuất nhựa: Succinimide có thể phản ứng với các hợp chất khác để tổng hợp nhiều loại nhựa khác nhau. Các loại nhựa này được sử dụng rộng rãi trong:
Lớp phủ và chất kết dính: Tăng cường độ bám dính, khả năng chống ăn mòn hóa học và chống chịu thời tiết.
Vật liệu tổng hợp: Cải thiện độ bền và khả năng chịu nhiệt của vật liệu.
3. Lĩnh vực dược phẩm và sinh hóa
Trong hóa chất dược phẩm, succinimide và các dẫn xuất của nó được sử dụng để tổng hợp các chất trung gian thuốc và thuốc thử hóa học cụ thể. Ví dụ:
Tổng hợp thuốc: Được sử dụng để tổng hợp thuốc chống động kinh và các tiền chất thuốc khác.
Chỉ thị sinh học: được sử dụng trong các nghiên cứu và thí nghiệm sinh hóa cụ thể.
4. Sản xuất thuốc nhuộm và bột màu
Là tiền chất của một số loại thuốc nhuộm và chất tạo màu, succinimide có thể tạo ra chất tạo màu có nhiều màu sắc khác nhau, không chỉ mang lại màu sắc tươi sáng cho hàng dệt may mà còn tăng cường độ ổn định màu sắc và khả năng chống ánh sáng của nhựa và cao su.
5. Pin và bộ lưu trữ năng lượng
Succinimide và các dẫn xuất của nó được sử dụng để tổng hợp các vật liệu điện phân mới, có độ dẫn điện và độ ổn định hóa học cao, có thể cải thiện hiệu suất và tuổi thọ của pin, đồng thời tăng tính an toàn và độ tin cậy của pin.
6. Gia cố vật liệu composite
Trong quá trình tổng hợp vật liệu composite, succinimide được sử dụng để cải thiện các tính chất vật lý của vật liệu, bao gồm độ bền, khả năng chịu nhiệt và khả năng chống ăn mòn hóa học. Những vật liệu này được sử dụng trong các bộ phận kết cấu máy bay và tàu vũ trụ và để sản xuất các bộ phận ô tô có độ bền cao và chịu nhiệt độ cao.
Điều kiện bảo quản: Giữ kín và khô ráo, đảm bảo môi trường làm việc thông gió tốt, tránh tiếp xúc với vật liệu dễ cháy và tránh tia lửa hoặc phóng tĩnh điện.
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong bao dệt 25kg có lót màng nhựa và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.