Chloride stronti CAS 10476-85-4
Tên hóa học : Clorua stronti
Tên đồng nghĩa :STRONTIUMDICHLORIDE;dung dịch clorua stronti;clorua stronti, siêu khô
CAS No :10476-85-4
Công thức phân tử :Cl2Sr
trọng lượng phân tử :158.53
Số EINECS :233-971-6
- Tham số
- Sản phẩm liên quan
- Truy vấn
Công thức cấu trúc:
Mô tả Sản phẩm :
Mục |
Thông số kỹ thuật |
Hình thức |
Bột trắng |
Độ tinh khiết(%) |
99.00 tối thiểu |
SO4(%) |
0.005max |
Fe(%) |
0.005max |
Pb(%) |
0.002MAX |
H2O(%) |
1.50Max |
Mg và các chất kiềm |
0.60TỐI ĐA |
Không tan trong nước(%) |
0.05 tối đa |
Thuộc tính và Sử dụng :
Clorua stronti (SrCl₂) là một bột tinh thể không màu hoặc màu trắng.
Lĩnh vực ứng dụng chính:
1. Pháo hoa và tín hiệu khói
Chlorua stronti phát ra ngọn lửa màu đỏ tươi khi cháy và là nguyên liệu quan trọng trong sản xuất pháo hoa và tín hiệu khói.
2. Chăm sóc răng miệng
Chlorua stronti được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc răng nhạy cảm. Nó giảm độ nhạy với các kích thích nóng và lạnh bằng cách bịt kín ống ngà và là thành phần hoạt chất quan trọng trong kem đánh răng và các sản phẩm chăm sóc răng miệng khác.
3. Kim loại học và chuẩn bị hợp kim
Trong lĩnh vực kim loại học, chlorua stronti thường được sử dụng như một phụ gia hợp kim, có thể cải thiện đáng kể độ bền và khả năng chống ăn mòn của kim loại.
4. Ngành công nghiệp kính và gốm sứ
Trong sản xuất kính và gốm sứ, chlorua stronti được sử dụng làm chất tạo màu và chất trợ chảy. Nó không chỉ cải thiện độ trong suốt của vật liệu mà còn tăng cường độ ổn định vật lý của sản phẩm.
5. Xử lý nước
Chlorua stronti được sử dụng để loại bỏ ion kim loại nặng trong nước trong quá trình xử lý nước, giúp cải thiện chất lượng nước và phù hợp cho việc làm sạch nước thải công nghiệp và nước uống.
Điều kiện bảo quản: Lưu trữ ở nơi khô ráo và kho chứa kín
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong bao 25kg, và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.