STMP Natri trimetaphosphate CAS 7785-84-4 Việt Nam
Tên hóa học: Natri trimetaphotphat
Tên đồng nghĩa:
STMP
Natri TRIMETAPHOSPHAT
Natri Trimetaphosphat
Số CAS: 7785-84-4
EINECS Không:-232 088-3
Công thức phân tử: 3Na.O9P3
Trọng lượng phân tử: 305.88
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Mục FSCI |
Thông số kỹ thuật |
Tinh khiết |
99% tối thiểu |
Giá trị PH (dung dịch nước 1%) |
6.0-9.0 |
Kim loại nặng (tính bằng Pb)% |
Tối đa 0.001 |
Asen (As)% |
Tối đa 0.0003 |
Fluoride ((dựa trên CI)% |
Tối đa 0.005 |
Chất không tan trong nước% |
Tối đa 0.1 |
Thuộc tính và Sử dụng:
Natri Trimetaphosphate (STMP) được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp
1. Ứng dụng trong ngành thực phẩm:
Chất ổn định và chất nhũ hóa: STMP được sử dụng làm chất ổn định và chất nhũ hóa trong chế biến thực phẩm, đặc biệt là trong các sản phẩm sữa và phô mai chế biến.
Chất dưỡng ẩm: Trong chế biến thịt, STMP được sử dụng như chất giữ ẩm giúp tăng độ mọng nước và trọng lượng của sản phẩm thịt, duy trì độ tươi và hương vị của sản phẩm.
Chất rời: Là chất tạo men trong bột nở, STMP giúp bột nở ra hoàn toàn và đảm bảo độ ổn định cấu trúc của đồ nướng.
2. Ứng dụng trong xử lý nước:
Chất ức chế cặn: STMP đóng vai trò là chất ức chế cặn trong quá trình xử lý nước, ngăn ngừa sự hình thành cặn khoáng trong đường ống và thiết bị, đồng thời đảm bảo hệ thống nước hoạt động hiệu quả.
3. Ứng dụng công nghiệp:
Chất tẩy rửa và chất tẩy rửa: STMP được sử dụng rộng rãi trong các chất tẩy rửa và chất tẩy rửa. Nó không chỉ cải thiện hiệu quả làm sạch mà còn ngăn chặn sự lắng đọng lại của bụi bẩn, đảm bảo bề mặt sạch như mới.
Sản xuất gốm sứ và thủy tinh: Trong ngành gốm sứ và thủy tinh, STMP cải thiện các tính chất vật lý và đặc tính gia công của sản phẩm, giúp sản phẩm cuối cùng chắc chắn và bền hơn.
Bảo quản và vận chuyển:
Bảo quản trong kho mát, thông gió, khô ráo và sạch sẽ. Trong quá trình vận chuyển cần tránh mưa, tránh ánh nắng trực tiếp.
Quy cách đóng gói:
25kg/túi, hoặc đóng gói tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.