STANNOUS ACETATE CAS 638-39-1
Tên hóa học: STANNOUS ACETATE
Tên đồng nghĩa:tin di(acetate);TinIIacetatebột trắng đục;Tin(II) acetate, tinh khiết
Số CAS: 638-39-1
Công thức phân tử:C4H6O4Sn
Trọng lượng phân tử: 236.8
EINECS Không: 211-335-9
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Mục |
Tiêu chuẩn |
Kết quả |
Nội dung % |
Tối thiểu 99 |
99.5 |
Xuất hiện |
Bột tinh thể trắng |
Bột tinh thể trắng |
Không tan trong nước % |
Max 0.005 |
0.002 |
Tỷ lệ % |
Max 0.005 |
0.002 |
% |
Max 0.001 |
0.000064 |
Na |
Max 0.005 |
0.00085 |
K% |
Max 0.005 |
0.000027 |
N % |
Max 0.001 |
0.0008 |
Ca % |
Max 0.005 |
0.00015 |
CU % |
Max 0.001 |
0.000031 |
Kết luận |
đủ điều kiện |
Thuộc tính và Sử dụng:
Propyl propionate là một nguyên liệu hóa học hiệu suất cao. Là một hợp chất este axit béo, nó có tính chất vật lý và hóa học tuyệt vời và chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực sơn, keo dán, chế biến dệt may và các lĩnh vực khác.
1. Lớp phủ và mực
Chất tạo màng: Propyl propionate có thể được sử dụng làm chất tạo màng để chuẩn bị lớp phủ và mực hiệu suất cao, đảm bảo lớp phủ có khả năng chống mài mòn và kháng hóa chất tốt, cải thiện độ bám dính và phù hợp với lớp phủ công nghiệp và thương mại.
Lớp phủ quang hóa: Propyl propionate phản ứng với chất khởi tạo quang để tạo thành lớp phủ cứng, tăng khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn, đảm bảo độ bền lâu dài của lớp phủ.
2. Chất kết dính
Keo dán hiệu suất cao: Propyl propionate được sử dụng để sản xuất nhiều loại keo dán khác nhau, bao gồm keo dán kết cấu và keo dán công nghiệp, mang lại độ bám dính mạnh và khả năng chống chịu thời tiết, đảm bảo duy trì hiệu quả liên kết trong môi trường có nhiệt độ cao và độ ẩm cao.
3. Chế biến dệt may và da
Chất hoàn thiện vải: Propyl propionate được sử dụng để cải thiện độ bền và cảm giác sờ vào vải, giúp vải thoải mái và bền hơn, thích hợp để gia công hàng dệt may hiệu suất cao.
Lớp phủ da: Là một thành phần quan trọng trong xử lý da, propyl propionate tăng cường khả năng chống mài mòn và chống nước của da đồng thời duy trì độ mềm dẻo và kéo dài tuổi thọ của các sản phẩm da.
4. Thiết bị y tế và sản phẩm chăm sóc cá nhân
Lớp phủ y tế: Propyl propionate được sử dụng làm vật liệu phủ trong các thiết bị y tế để cải thiện khả năng tương thích sinh học và độ bền, đảm bảo tính ổn định và an toàn của thiết bị khi sử dụng lâu dài.
Sản phẩm chăm sóc cá nhân: Trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm, propyl propionate được sử dụng để cải thiện độ ổn định và kết cấu của sản phẩm, cải thiện trải nghiệm của người dùng và tăng khả năng cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường.
5. Chất kết dính và chất trám kín
Độ bám dính cao: Là một chất kết dính và chất trám kín, propyl propionate mang lại hiệu quả liên kết và bịt kín tuyệt vời, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp và xây dựng khác nhau, đồng thời đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về hiệu suất.
6. Nhựa và chất dẻo
Chất biến tính nhựa: Propyl propionate được sử dụng để biến tính nhựa và nhựa thông nhằm cải thiện các tính chất vật lý của chúng, chẳng hạn như độ bền, độ dẻo dai và khả năng chịu nhiệt, nhằm đảm bảo hiệu suất toàn diện của sản phẩm cuối cùng.
Điều kiện bảo quản: Bảo quản trong hộp kín, nơi khô ráo, thoáng mát. Tránh xa chất oxy hóa.
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói theo thùng 25kg/thùng hoặc 180kg/thùng, và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.