Natri stearat CAS 822-16-2 Việt Nam
Tên hóa học: Natri stearat
Tên đồng nghĩa:Muối natri của axit octadecanoic, Muối natri của axit stearic; Natri stearat; flexichemb
Số CAS: 822-16-2
Công thức phân tử: C18H35NaO2
Trọng lượng phân tử: 306.45907
EINECS Không: 212-490-5
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Mặt hàng |
Thông số kỹ thuật |
Xuất hiện |
Bột trắng |
Thử nghiệm |
tối thiểu 99% |
Thuộc tính và Sử dụng:
Natri stearat (CAS 822-16-2) là bột hoặc vảy màu trắng hoặc trắng ngà, có tính kỵ nước tốt và tan trong nước nóng, cồn và ete.
1. Vệ sinh và giặt giũ
Natri stearat là thành phần quan trọng trong xà phòng và chất tẩy rửa. Nó không chỉ ít gây kích ứng da mà còn có khả năng tạo bọt và khử nhiễm tốt.
2. Mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân
Là một chất nhũ hóa, natri stearat có thể ổn định hệ nước-dầu và được sử dụng trong kem, sữa dưỡng da và sữa rửa mặt.
3. Chế biến cao su và nhựa
Natri stearat thường được sử dụng làm chất ổn định và chất bôi trơn trong ngành nhựa và cao su. Nó có hiệu quả làm giảm ma sát trong quá trình chế biến và ngăn ngừa vật liệu nhiệt dẻo bị phân hủy do nhiệt độ cao, do đó cải thiện hiệu quả sản xuất và chất lượng thành phẩm.
4. Lớp phủ và sơn
Natri stearat được sử dụng như một chất phân tán và nhũ hóa trong lớp phủ để giúp phân phối đều các sắc tố và cải thiện độ bám dính và tính đồng nhất của lớp phủ. Tính chất chống ăn mòn của nó cũng làm cho lớp phủ bền hơn.
5. Ngành thực phẩm
Là một chất phụ gia thực phẩm (E470a), natri stearat chủ yếu được sử dụng để nhũ hóa và xử lý chống đóng cục.
6. Lĩnh vực dược phẩm
Natri stearat thường được sử dụng trong sản xuất viên nén và viên nang. Là chất bôi trơn, nó cải thiện tính lưu động và hiệu ứng ép nén của bột thuốc, do đó đảm bảo tính nhất quán của dạng bào chế và tính ổn định của sản xuất.
Điều kiện bảo quản: Giữ hộp đựng đóng chặt ở nơi khô ráo, thoáng mát
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong bao 25kg và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng