Natri salicylat CAS 54-21-7
Tên hóa học: Natri salicylat
Tên đồng nghĩa: natri axit salicylic;
Muối natri axit salicylic;
muối natri o-hydroxybenzoic;
Số CAS:-54 21-7
Công thức phân tử: C7H5NaO3
Nội dung: ≥ 99.0%
Xuất hiện: bột trắng
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Xuất hiện: |
Tinh thể không màu hoặc bột pha lê hoặc lát pha lê. |
Nội dung: |
Từ 99.0-101.0% |
Tính axit: |
20ml mẫu không quá 2.0ml NaOH 0.01M |
sunfat: |
.600PPm |
Kim loại nặng: |
.20PPm |
Clorua: |
.200PPm |
Mất máy sấy: |
≤0.5% |
Tính axit: |
Không thể vượt quá 2.0 ml khi tiêu thụ dung dịch chuẩn 0.01MnaOH |
Các lĩnh vực ứng dụng và sử dụng:
Sử dụng y tế:
1. Thuốc giảm đau hạ sốt: Natri salicylate là thuốc giảm đau hạ sốt, thường được sử dụng để hạ sốt và giảm đau, đặc biệt thích hợp để điều trị bệnh thấp khớp đang hoạt động và viêm khớp dạng thấp. Tác dụng chống thấp khớp của nó rất đáng kể, mang lại cho bệnh nhân trải nghiệm điều trị thoải mái.
2. Thuốc chống thấp khớp: Trong ngành dược phẩm, natri salicylate được sử dụng làm thuốc chống thấp khớp, có tác dụng làm giảm các triệu chứng của bệnh thấp khớp rất tốt.
3. Thuốc thử xác định: Trong phân tích microdrop của axit tự do và uranium dioxide trong dịch dạ dày, natri salicylate cho thấy độ chính xác và độ tin cậy tuyệt vời, cung cấp hỗ trợ dữ liệu đáng tin cậy cho nghiên cứu khoa học và sản xuất công nghiệp.
Sử dụng công nghiệp:
1. Nguyên liệu tổng hợp hữu cơ: Natri salicylate là chất trung gian quan trọng trong nhiều phản ứng tổng hợp hữu cơ và được sử dụng rộng rãi trong quá trình tổng hợp các hợp chất hữu cơ khác nhau.
2. Chất bảo quản: Do đặc tính sát trùng, natri salicylate được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực bảo quản để bảo vệ các sản phẩm khác nhau khỏi sự xâm nhập của vi khuẩn và kéo dài tuổi thọ của chúng.
3. Thuốc thử phân tích: Natri salicylat được dùng làm thuốc thử trong phân tích hóa học để xác định hàm lượng axit tự do trong dịch vị và phân tích vi hạt uranium dioxide. Nó là một công cụ quan trọng trong hóa học phân tích.
Lĩnh vực ứng dụng
1. Ngành dược phẩm
2. Công nghiệp hóa chất
3. Công nghiệp luyện kim và điện tử
Quy cách đóng gói:
Thùng carton lót túi nilon, quy cách 25kg/thùng, 25kg/bao. Dịch vụ cũng có thể được cung cấp theo yêu cầu của người dùng
Điều kiện bảo quản:
Cần phải đậy kín và bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. bảo quản ở nhiệt độ phòng. Vững chắc. Tính dễ cháy. Không tương thích với các tác nhân oxy hóa mạnh mẽ.
COA, TDS và MSDS, vui lòng liên hệ [email protected]