Natri pyruvate CAS 113-24-6
Tên hóa học: Natri pyruvat
Tên đồng nghĩa: 113-24-6; natri 2-oxopropanoat;
Số CAS:-113 24-6
EINECS Không:-204 024-4
Công thức phân tử: C3H5NaO3
Xuất hiện: Natri pyruvate là bột tinh thể màu trắng hoặc trắng nhạt
Nội dung: ≥ 99.0%
Công thức kết cấu:
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Natri pyruvate là một chất sinh hóa quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong nuôi cấy tế bào, y học, phụ gia thực phẩm và các lĩnh vực khác. Là chất trung gian trong quá trình chuyển hóa carbohydrate, protein và chất béo, natri pyruvate đóng một vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa của sinh vật.
Mục |
Chỉ số |
Số CAS: 113-24-6 |
|
nội dung |
≥ 99.0% |
Sấy khô mất mát |
≤0.5% |
Kim loại nặng |
≤100ppm |
Asen |
≤1ppm |
giá trị pH |
5-7 |
sunfat |
≤20ppm |
pyruvat |
≥ 76% |
Các lĩnh vực ứng dụng và sử dụng:
1. Nuôi cấy tế bào: Natri pyruvate thường được sử dụng trong môi trường nuôi cấy tế bào như một nguồn năng lượng hỗ trợ sự phát triển và trao đổi chất của tế bào. Nó có thể cung cấp năng lượng một cách hiệu quả và giúp các tế bào duy trì các chức năng sinh lý bình thường.
2. Bảo vệ tế bào: Natri pyruvate có tác dụng chống oxy hóa, có thể bảo vệ tế bào khỏi bị hư hại bởi hydro peroxide và tăng cường khả năng chống oxy hóa của tế bào.
3. Chất trung gian trao đổi chất: Là chất trung gian trong quá trình chuyển hóa carbohydrate, protein và chất béo, natri pyruvate đóng vai trò là nguồn carbon thay thế trong quá trình chuyển hóa dinh dưỡng tế bào và tham gia vào quá trình chuyển hóa năng lượng.
4. Ứng dụng dược phẩm: Natri pyruvate được sử dụng làm nguyên liệu dược phẩm và được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu phát triển và sản xuất các loại thuốc khác nhau. Nó cũng là chất nền để xác định hoạt tính lactate dehydrogenase và glutamic-alanine aminotransferase trong các xét nghiệm chức năng gan.
5. Phụ gia thực phẩm: Là phụ gia thực phẩm, natri pyruvate có thể cung cấp năng lượng và giúp cơ thể con người duy trì quá trình trao đổi chất bình thường. Là thành phần không thể thiếu trong khẩu phần ăn hàng ngày.
6. Chất chống oxy hóa: Natri pyruvate không chỉ là nguồn năng lượng mà còn có thể được bổ sung vào nuôi cấy tế bào và mô như một chất chống oxy hóa giúp duy trì sức khỏe tế bào và kéo dài tuổi thọ của tế bào.
Ưu điểm sản phẩm của Fscichem:
1. Độ tinh khiết cao: Các sản phẩm natri pyruvate của chúng tôi có độ tinh khiết cao và chất lượng ổn định, đáp ứng nhu cầu của các thí nghiệm và sản xuất khác nhau.
2. Ứng dụng rộng rãi: Thích hợp cho nuôi cấy tế bào, nghiên cứu và phát triển dược phẩm, công nghiệp thực phẩm và các lĩnh vực khác và có nhiều chức năng.
3. An toàn và đáng tin cậy: Chúng tôi kiểm soát chặt chẽ quy trình sản xuất để đảm bảo sản phẩm an toàn, đáng tin cậy và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.
Quy cách đóng gói:
Trống bìa cứng được lót bằng bao bì nhôm bạch kim, có trọng lượng tịnh 25kg mỗi trống.
Điều kiện bảo quản:
Sản phẩm này nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, cách ly với axit và kiềm, tránh tiếp xúc lâu dài với không khí. Bao bì phải được giữ nguyên vẹn trong quá trình bảo quản và vận chuyển.
COA, TDS và MSDS, vui lòng liên hệ [email protected]