Natri p-toluenesulfonat CAS 657-84-1
Tên hóa học: Natri p-toluensulfonat
Tên đồng nghĩa:natri paratoluen sulfonat;naxonat hydrotrope;natri p-methylbenzen sulfonat
Số CAS: 657-84-1
Công thức phân tử: C7H9NaO3S
Trọng lượng phân tử: 196.2
EINECS Không: 211-522-5
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Mặt hàng |
Tiêu chuẩn |
Kết quả |
Xuất hiện |
bột màu trắng |
bột màu trắng |
Hành động |
≥ 78.00% |
79.63% |
Sulphat |
≤6.00% |
5.32% |
clorua |
≤2.00% |
1.79% |
Độ ẩm |
≤14.00% |
13.28% |
Thuộc tính và Sử dụng:
Natri p-toluenesulfonate (CAS 119-36-8) chủ yếu được sử dụng trong thuốc nhuộm, chất tạo màu, mạ điện, hóa dầu, y học, mỹ phẩm và các ngành công nghiệp khác.
1. Chất trợ phân tán và hòa tan thuốc nhuộm và chất màu
Natri p-toluenesulfonat thường được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm hoạt tính và thuốc nhuộm axit như một chất phân tán và chất thúc đẩy hòa tan để cải thiện độ hòa tan trong nước và độ ổn định của thuốc nhuộm và đảm bảo hiệu quả nhuộm đồng đều.
2. Chất phân tán dòng điện trong quá trình mạ điện và điện phân
Với vai trò là chất phân tán dòng điện, nó cải thiện độ mịn và tính đồng nhất của lớp phủ, tối ưu hóa hiệu quả mạ điện và cải thiện chất lượng bề mặt.
3. Chất bôi trơn và chất phân tán cho chất lỏng khoan dầu
Nó được sử dụng như một chất bôi trơn và phân tán trong chất lỏng khoan dầu để cải thiện tính chất lưu biến, ngăn ngừa sụp đổ thành giếng và tăng cường an toàn vận hành.
4. Nhũ hóa và hòa tan trong thuốc và mỹ phẩm
Là chất trung gian, natri p-toluenesulfonat tham gia vào quá trình tổng hợp thuốc. Trong mỹ phẩm, nó hoạt động như chất nhũ hóa và chất hòa tan để cải thiện độ ổn định của sản phẩm và thúc đẩy quá trình hòa tan.
5. Chất hoạt động bề mặt trong chất tẩy rửa và chất làm sạch
Được sử dụng trong chất tẩy rửa và chất làm sạch, nó có khả năng nhũ hóa, làm ướt và khử nhiễm tốt.
6. Chất xúc tác cho nhựa tổng hợp và polyme
Trong sản xuất nhựa tổng hợp và polyme, với vai trò là chất hỗ trợ xúc tác, natri p-toluenesulfonat giúp cải thiện hiệu quả của phản ứng trùng hợp và nâng cao hiệu suất của sản phẩm cuối cùng.
7. Các tác nhân phụ trợ cho chất xúc tác axit
Trong các phản ứng hóa học hữu cơ, với vai trò là chất xúc tác có tính axit, natri p-toluenesulfonat thúc đẩy hiệu quả tiến hành nhiều phản ứng khác nhau.
8. Chất ức chế keo tụ và cáu cặn trong xử lý nước
Là chất kết bông và ức chế cáu cặn trong lĩnh vực xử lý nước, nó ngăn ngừa cáu cặn và ăn mòn, đồng thời cải thiện hiệu quả xử lý chất lượng nước.
9. Chất hoạt động bề mặt trong thuốc trừ sâu và công nghiệp thực phẩm
Là một chất hoạt động bề mặt, natri p-toluenesulfonate cải thiện tác dụng của thuốc trừ sâu và cũng có thể được sử dụng như một chất phụ gia thực phẩm đáp ứng các quy định.
Điều kiện bảo quản: 1. Bảo quản trong hộp kín, nơi khô ráo, thoáng mát. Tránh xa chất oxy hóa.
2. Đóng gói trong túi nilon và túi dệt sợi thủy tinh, mỗi túi 50kg. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát. Bảo quản và vận chuyển theo quy định chung về hóa chất.
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong bao 25kg và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng