Natri octanoat CAS 1984-6-1
Tên hóa học: Natri octanoat
Tên đồng nghĩa:Axit octanoic-2,4,6,8-13C4 muối natri;Axit octanoic, muối natri (1:1);Natri n-caprylate;Natri octanoate=Natri caprylate
Số CAS: 1984-6-1
Công thức phân tử: C8H15NaO2
Trọng lượng phân tử: 166.19
EINECS Không: 217-850-5
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Mặt hàng |
Thông số kỹ thuật |
Xuất hiện |
Bột trắng |
Xét nghiệm,% |
99.0MIN |
Độ nóng chảy |
~245 °C (giảm dần) |
Tỉ trọng |
1.188 ở 20oC |
Áp suất hơi |
0Pa ở 20℃ |
Thuộc tính và Sử dụng:
Natri octanoat (CAS 1984-6-1) là muối natri của axit béo, được tạo ra bởi phản ứng của axit octanoic và natri hydroxit. Nó là tinh thể màu trắng đến vàng nhạt có độ hòa tan trong nước tốt và độ ổn định hóa học.
1. Mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân
Natri octanoat được sử dụng như một chất nhũ hóa, chất dưỡng ẩm, chất tẩy rửa và chất kháng khuẩn nhẹ trong mỹ phẩm. Tác dụng kháng khuẩn của nó giúp giảm nguy cơ dị ứng da và nhiễm trùng.
2. Ngành dược phẩm
Trong lĩnh vực dược phẩm, natri octanoat là chất nhũ hóa và chất mang thuốc có hiệu quả cao, có thể cải thiện độ hòa tan và khả dụng sinh học của thuốc, đặc biệt thích hợp cho các dạng thuốc uống.
3. Ngành thực phẩm
Là một chất phụ gia thực phẩm (E242), natri octanoat được sử dụng để bảo quản và kháng khuẩn.
4. Sử dụng trong nông nghiệp
Natri octanoat được sử dụng như một loại thuốc diệt nấm và chất bảo quản tự nhiên trong nông nghiệp, có tác dụng ức chế hiệu quả sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, đặc biệt thích hợp cho nông nghiệp hữu cơ.
5. Vệ sinh và khử trùng công nghiệp
Natri octanoat có tác dụng loại bỏ mạnh mẽ dầu mỡ, bụi bẩn và vi sinh vật, thích hợp cho việc vệ sinh thiết bị phục vụ ăn uống, thiết bị công nghiệp và xử lý nước.
Điều kiện bảo quản: Bảo quản ở nơi kho mát, thông thoáng;
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong bao 25kg và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng