Natri lauryl iminodipropionat CAS 14960-06-6
Tên hóa học: Natri lauryl iminodipropionat
Tên đồng nghĩa:3-[axit Dodecyl[2-(sodiooxycarbonyl)ethyl]amino]propionic;[3,3'-(Dodecylimino)bis(axit propionic)]1-natri sal;
Muối natri N-(2-Carboxyethyl)-N-dodecy-beta-alanin
Số CAS: 14960-06-6
Công thức phân tử:C18H35NO4.Na
Trọng lượng phân tử: 352.47
EINECS Không: 239-032-7
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Mặt hàng |
Thông số kỹ thuật |
Xuất hiện |
Hạt trắng |
Xét nghiệm,% |
99.0MIN |
Thuộc tính và Sử dụng:
1. Sản phẩm chăm sóc cá nhân và làm đẹp
Natri lauryl iminodipropionate được sử dụng như một chất tẩy rửa nhẹ trong dầu gội, sữa tắm và sữa rửa mặt. Thích hợp cho da nhạy cảm, tăng độ mịn và độ ổn định của bọt, giảm khô da.
2. Sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm hiệu quả cao
Là chất nhũ hóa và hỗ trợ hòa tan, natri lauryl iminodipropionate cải thiện khả năng dưỡng ẩm và làm sạch của dầu xả, kem dưỡng da và nước tẩy trang, đồng thời dịu nhẹ và không gây kích ứng.
3. Sản phẩm vệ sinh công nghiệp và gia dụng
Natri lauryl iminodipropionate có tác dụng tốt trong nước rửa tay và chất tẩy rửa kim loại, có khả năng tẩy rửa mạnh và thân thiện với da.
4. Các ứng dụng chuyên nghiệp khác
Trong công nghiệp hóa chất, thực phẩm và chế biến nhựa dệt may, nó được sử dụng như một chất nhũ hóa, chất chống tĩnh điện và chất bôi trơn để cải thiện độ ổn định của sản phẩm và hiệu quả chế biến.
Điều kiện bảo quản: Bảo quản ở nơi kho mát, thông thoáng;
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong thùng các tông 25kg và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng