Natri lactobionat CAS 27297-39-8 Việt Nam
Tên hóa học: Natri lactobionat
Tên đồng nghĩa:Methyl anthranilate;Methl-O-Aminobenzoate;Methyl 2-Aminobenzoate
Số CAS: 27297-39-8
Công thức phân tử: C12H23NaO12
Trọng lượng phân tử: 382.29
EINECS Không: 1312995-182-4
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Mục |
Tiêu chuẩn |
Kết quả |
Xuất hiện |
Bột kết tinh màu trắng hoặc vàng nhạt |
Bột tinh thể trắng |
Vòng quay cụ thể |
+20~23° |
+ 21.1 ° |
Mất mát khi sấy khô |
Tối đa 1.0% |
0.09% |
Giảm lượng đường |
Tối đa 1.0% |
Tối đa 1.0% |
Tăng huyết áp động mạch phổi |
5.0 ~ 7.5 |
7.1 |
Kim loại nặng |
Tối đa 20 trang/phút |
Tối đa 20 trang/phút |
Chloride |
Tối đa 400 trang/phút |
Tối đa 200 trang/phút |
Sulphat |
Tối đa 500 trang/phút |
Tối đa 50 trang/phút |
Độ nóng chảy |
160 ~ 170 ℃ |
169 ~ 170 ℃ |
Nội dung |
98% ~ 102% |
100.13% |
Tổng số vi khuẩn hiếu khí và tổng số nấm mốc và nấm men |
Tối đa 100 đơn vị hình thành khuẩn lạc/g |
Tuân thủ |
Nội độc tố |
Tối đa 25EU/g |
Tối đa 10EU/g |
Thuộc tính và Sử dụng:
Natri Lactat là muối natri của axit lactic. Là một chất phụ gia thực phẩm và thuốc thử hóa học hiệu quả, nó được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm và các lĩnh vực công nghiệp khác.
1. Ứng dụng trong ngành thực phẩm
Chất giữ ẩm: Natri lactobionate hoạt động như một chất giữ ẩm trong thực phẩm, có thể cải thiện đáng kể hiệu suất giữ ẩm của thực phẩm, ngăn ngừa khô, kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm và đảm bảo thực phẩm duy trì được kết cấu tốt nhất trong quá trình bảo quản.
Chất tạo hương vị: Bằng cách cung cấp vị mặn tinh tế, natri lactobionate làm tăng hương vị của thực phẩm và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm thịt chế biến, các sản phẩm từ sữa và thực phẩm chế biến sẵn để mang đến cho người tiêu dùng trải nghiệm hương vị phong phú hơn.
Chất điều chỉnh độ axit: Là chất điều chỉnh độ axit, có thể điều chỉnh chính xác độ pH của thực phẩm để đảm bảo sản phẩm ổn định và có hương vị thơm ngon.
Chất bảo quản: Tính chất bảo quản của natri lactobionate có tác dụng ức chế hiệu quả sự phát triển của vi khuẩn, cải thiện an toàn thực phẩm và kéo dài thời hạn sử dụng, đáp ứng các yêu cầu an toàn cao trong chế biến thực phẩm hiện đại.
2. Ứng dụng trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc da
Chất dưỡng ẩm: Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc da, natri lactobionate được sử dụng như một thành phần dưỡng ẩm, có hiệu quả giúp da giữ ẩm và cải thiện độ mềm mại, mịn màng của da.
Chất điều chỉnh độ pH: Nó cũng hoạt động như một chất điều chỉnh độ pH để điều chỉnh độ pH của sản phẩm nhằm đảm bảo sản phẩm tương thích với da và mang đến cho người dùng trải nghiệm sử dụng thoải mái.
3. Ứng dụng trong y học
Chế phẩm dược phẩm: Natri lactobionat đóng vai trò là chất ổn định và dung môi trong chế phẩm dược phẩm, có thể cải thiện độ hòa tan và sinh khả dụng của thuốc, tối ưu hóa tác dụng của thuốc.
4. Các ứng dụng công nghiệp khác
Chất tẩy rửa: Natri lactobionate được sử dụng như một chất làm mềm nước và chất ổn định trong chất tẩy rửa và chất tẩy rửa để cải thiện kết quả làm sạch và nâng cao hiệu suất sản phẩm.
Ngành dệt may: Trong chế biến dệt may, natri lactobionat được dùng làm chất phụ trợ để cải thiện độ bám dính và màu sắc của thuốc nhuộm, nâng cao chất lượng và độ sáng màu của hàng dệt may.
Điều kiện bảo quản: Cần bảo vệ sản phẩm khỏi độ ẩm, ánh sáng mặt trời và lửa, đồng thời đặt ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa ánh sáng mặt trời và lửa.
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong thùng các tông 25kg 100kg và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng