Natri lactat CAS 72-17-3
Tên hóa học: Natri lactat
Tên đồng nghĩa:Natri 2-hydroxypropanoat;Muối mononatri của axit lactic;Natri-DL-lactat
Số CAS: 72-17-3
Công thức phân tử: C3H5NaO3
Trọng lượng phân tử: 112.06
EINECS Không: 200-772-0
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Mặt hàng |
Thông số kỹ thuật |
Xuất hiện |
Bột trắng |
Xét nghiệm,% |
99.0MIN |
Thuộc tính và Sử dụng:
Natri lactat (CAS 72-17-3) được sử dụng trong các ngành thực phẩm, mỹ phẩm, y học, dệt may và nông nghiệp, có các chức năng như bảo quản, giữ ẩm và điều chỉnh độ pH.
1. Ngành công nghiệp thực phẩm: bảo quản và tối ưu hóa hương vị
Bảo quản và lưu trữ: kéo dài thời hạn sử dụng của thực phẩm và giảm thiểu ô nhiễm vi khuẩn.
Gia vị và tăng hương vị: tăng vị chua và dùng cho thực phẩm và đồ uống có vị chua.
2. Mỹ phẩm: dưỡng ẩm và điều hòa da
Kem dưỡng ẩm: giúp da giữ được độ ẩm và ngăn ngừa khô da.
Chất chống oxy hóa: giảm căng thẳng oxy hóa cho da và thích hợp cho các sản phẩm chống lão hóa.
3. Ngành dược phẩm: truyền tĩnh mạch và điều hòa cân bằng acid-base
Truyền tĩnh mạch: dùng để điều chỉnh mất cân bằng điện giải.
Điều hòa cân bằng axit-bazơ: điều trị nhiễm toan chuyển hóa và điều chỉnh cân bằng axit-bazơ trong cơ thể.
4. Ngành dệt may: tối ưu hóa nhuộm và cải thiện chất lượng
Dung môi nhuộm: cải thiện độ hòa tan của thuốc nhuộm và tối ưu hóa hiệu quả nhuộm.
5. Nông nghiệp và thức ăn chăn nuôi: thúc đẩy tiêu hóa và cải thiện hiệu suất sản xuất
Phụ gia thức ăn: thúc đẩy tiêu hóa và hấp thụ thức ăn cho vật nuôi và cải thiện hương vị thức ăn.
6. Ứng dụng khác: chất tẩy rửa và hóa chất xanh
Chất tẩy rửa: Natri lactat là thành phần hoạt tính có khả năng loại bỏ bụi bẩn.
Hóa chất xanh: Có khả năng phân hủy sinh học tốt và thúc đẩy phát triển bền vững.
Điều kiện bảo quản: Để ở nơi mát, khô ráo, tối, trong hộp hoặc xi lanh đậy kín.
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong bao 25kg và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng