Natri hexafluorophosphate CAS 21324-39-0 F6NaP
Tên hóa học : Natri hexafluorophosphate
Tên đồng nghĩa :
Sodium hexafluorophosphate;
21324-39-0;
sodium hexafluorophosphate(v);
NaPF6
CAS No : 21324-39-0
EINECS Không : 244-333-1
Công thức phân tử : F6NaP
Nội dung: 99%
Cân tử: 167.95
- Tham số
- Sản phẩm liên quan
- Truy vấn
Công thức cấu trúc :
Mô tả Sản phẩm :
Phenylmethylsulfonyl fluoride là chất ức chế protease hiệu quả cao, được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu sinh hóa và sinh học phân tử. Các đặc tính hóa học độc đáo của nó làm cho nó rất tốt trong việc ức chế serine và cysteine proteases, giúp ngăn ngừa sự thủy phân và phân hủy protein trong quá trình tinh chế, từ đó duy trì hoạt động và chức năng của protein.
Mục |
Kết quả tiêu chuẩn |
Mục |
Kết quả tiêu chuẩn |
Hình thức |
Tinh thể màu trắng |
K |
≤1ppm |
nước |
≤20PPm |
Ca |
≤2ppm |
Axit tự do |
≤90ppm |
CD |
≤1ppm |
Chất không tan trong DMC |
≤200PPm |
CR |
≤1ppm |
fe |
≤2ppm |
Cu |
≤1ppm |
Ni |
≤1ppm |
TẬP ĐOÀN |
≤1ppm |
Pb |
≤1ppm |
BẰNG |
≤1ppm |
Zn |
≤1ppm |
SO4- |
≤5ppm |
Phân tích hàm lượng |
≥99.95% |
|
|
Sodium hexafluorophosphate là muối natri vô cơ với ion đối là hexafluorophosphate.
Tính chất vật lý và hóa học
1.External appearance: Sodium hexafluorophosphate là tinh thể không màu hoặc bột trắng.
2.Solubility: Hợp chất này hòa tan tương đối tốt trong nước và một số dung môi hữu cơ như cồn và éther.
3.Stability: Sodium hexafluorophosphate được biết đến vì độ ổn định cao.
Ứng dụng chính :
1. Vật liệu pin: Natri hexafluorophosphate được sử dụng rộng rãi trong điện giải của pin ion natri và pin ion lithium, đặc biệt trong lĩnh vực pin xe điện. Độ dẫn điện và độ ổn định tuyệt vời của nó giúp cải thiện hiệu suất và tuổi thọ của pin.
2. Chất xử lý bề mặt kim loại: Trong quá trình gia công điện phân và hoàn thiện bề mặt nhôm và các kim loại khác, natri hexafluorophosphate có thể được sử dụng như một chất ăn mòn và chất tẩy rửa hiệu quả để đảm bảo sự sạch sẽ và mịn màng của bề mặt kim loại.
3. Chất phản ứng hóa học: Là một hợp chất hóa học đa chức năng, natri hexafluorophosphate cũng có thể được sử dụng trong nhiều phản ứng hóa học, hoạt động như một chất xúc tác, dung môi và chất phân tích, và được áp dụng rộng rãi trong nghiên cứu khoa học và sản xuất công nghiệp.
LỢI THẾ SẢN PHẨM:
1. Độ ổn định cao: đảm bảo tính tin cậy trong các ứng dụng khác nhau.
2. Tính tan tốt: phù hợp với nhiều loại dung môi, dễ sử dụng.
3. Tính đa dụng: Hiệu suất tuyệt vời trong pin, mạ điện và tổng hợp hóa học.
Quy cách đóng gói: 1. Lưu trữ ở nơi thông gió và khô ráo, chú ý phòng tránh mưa và ngập lụt.
2. Đóng gói trong túi nhôm. Lưu trữ trong kho mát mẻ và thông gió. Tránh xa nguồn lửa và nhiệt. Tránh ánh nắng trực tiếp. Đóng gói kín. Nên lưu trữ riêng biệt với chất oxi hóa và kiềm, không được trộn lẫn. Trang bị đủ loại và số lượng thiết bị chữa cháy phù hợp. Khu vực lưu trữ nên có vật liệu thích hợp để che phủ rò rỉ.
Nồng độ hiệu quả: 0.1-1mM
COA, TDS và MSDS, vui lòng liên hệ [email protected]