Natri dichloroisocyanurat (NaDCC) CAS 2893-78-9 Việt Nam
Tên hóa học: Natri dichloroisocyanurat
Tên đồng nghĩa:NaDCC;SDIC;BasolanDC(BASF)
Số CAS: 2893-78-9
Công thức phân tử:C3Cl2N3NaO3
Trọng lượng phân tử: 219.95
EINECS Không: 220-767-7
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Mặt hàng |
Thông số kỹ thuật |
Xuất hiện |
Bột màu trắng đến gần như trắng thành cục |
Xét nghiệm,% |
tối thiểu 97.0% |
Độ hòa tan trong nước |
gần như trong suốt |
Độ nóng chảy |
225 ° C |
Tỉ trọng |
1 g / cm3 |
Áp suất hơi |
0.006Pa ở 20℃ |
Thuộc tính và Sử dụng:
Natri dichloroisocyanurate (CAS 2893-78-9), viết tắt là SDIC hoặc NaDCC, là chất khử trùng và tẩy trắng mạnh có hiệu quả cao và tính chất diệt khuẩn, tẩy trắng và oxy hóa phổ rộng. Nó được sử dụng trong xử lý nước, vệ sinh công nghiệp, nông nghiệp và y tế.
1. Xử lý nước
Natri dichloroisocyanurate có thể tiêu diệt hiệu quả vi khuẩn, vi-rút và các vi sinh vật khác trong nước và thường được sử dụng để khử trùng nước uống và hồ bơi.
2. Vệ sinh công nghiệp
Natri dichloroisocyanurate đặc biệt thích hợp để khử trùng trong ngành chế biến thực phẩm và dược phẩm nhằm đảm bảo tính vô trùng và an toàn cho môi trường sản xuất.
3. nông nghiệp
Khử trùng nước nông nghiệp: Sử dụng natri dichloroisocyanurate trong nước tưới có thể ngăn ngừa bệnh thực vật và thúc đẩy cây trồng phát triển khỏe mạnh.
Nó cũng được sử dụng trong chăn nuôi để kiểm soát mầm bệnh trong môi trường chăn nuôi, giảm nguy cơ nhiễm trùng ở động vật và cải thiện lợi ích chăn nuôi.
4. Chất tẩy trắng
Natri dichloroisocyanurate có thể loại bỏ vết bẩn và tạp chất trên vải và giấy, cải thiện độ trắng của giấy và hiệu quả tẩy trắng của vải.
5. Dọn dẹp nhà cửa
Natri dichloroisocyanurate thường được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa gia dụng để khử trùng và tẩy trắng hiệu quả nhiều bề mặt khác nhau, chẳng hạn như nhà bếp, phòng tắm, v.v.
6. y khoa
Natri dichloroisocyanurate thường được sử dụng để khử trùng bề mặt các thiết bị y tế nhằm ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn và giảm nguy cơ lây nhiễm chéo.
Điều kiện bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, không cháy. Tránh xa lửa và nguồn nhiệt. Đậy kín thùng chứa. Tránh xa nơi ẩm ướt và ánh sáng mặt trời. Bảo quản riêng với chất khử, chất dễ cháy, chất dễ cháy, v.v.
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong bao 25kg 50kg và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng