Natri Cocoyl Glycinate CAS 90387-74-9
Tên hóa học: Natri Cocoyl Glycinate
Tên đồng nghĩa:SODIUM COCOYL GLYCINATE;Natri N-Cocoyl Glycinate;N-cocoyl Glycine Muối natri
Số CAS: 90387-74-9
Công thức phân tử:C14H26NNaO3
Trọng lượng phân tử: 279.35091
EINECS Không: 291-350-5
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Mặt hàng |
Thông số kỹ thuật |
Mục |
Tiêu chuẩn |
Xuất hiện |
Chất lỏng không màu hoặc hơi vàng |
Chất hoạt tính (%, 120℃) |
28 ~ 32 |
pH (dung dịch nước 10%) |
7.5 ~ 9.5 |
Thuộc tính và Sử dụng:
Natri cocoyl glycinate (CAS 90387-74-9) là chất hoạt động bề mặt màu xanh lá cây có nguồn gốc từ dầu dừa tự nhiên và axit amin (glycine), có đặc tính dịu nhẹ, an toàn và ít gây kích ứng. Nó chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực chăm sóc cá nhân, chăm sóc trẻ sơ sinh, chăm sóc răng miệng và làm sạch môi trường.
1. Chăm sóc cá nhân
Natri cocoyl glycinate có tác dụng làm sạch bụi bẩn hiệu quả, đồng thời bảo vệ sự cân bằng nước và dầu của da.
2. Chăm sóc trẻ sơ sinh
Sodium cocoyl glycinate đã trở thành thành phần cốt lõi trong dầu gội và sữa tắm cho trẻ em với đặc tính gây kích ứng cực thấp và dịu nhẹ. Nó đặc biệt phù hợp với làn da nhạy cảm và bảo vệ an toàn cho sức khỏe làn da của trẻ sơ sinh.
3. Kem đánh răng và chăm sóc răng miệng
Trong kem đánh răng và các sản phẩm chăm sóc răng miệng khác, natri cocoyl glycinate có tác dụng tạo bọt nhẹ và làm sạch, có thể loại bỏ hiệu quả vết ố trên răng và thân thiện với niêm mạc miệng.
4. Vệ sinh công nghiệp và môi trường
Natri cocoyl glycinate thích hợp cho các sản phẩm như chất tẩy rửa tay và chất tẩy rửa nhà bếp do khả năng làm sạch nhẹ và khả năng phân hủy sinh học. Ngoài ra, nó có hiệu quả ứng dụng tuyệt vời trong các tình huống bảo vệ môi trường như xử lý nước thải, làm sạch ô nhiễm dầu và tách nổi.
Điều kiện bảo quản: Bảo quản ở nơi kho mát, thông thoáng;
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong thùng 25kg và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng