Natri 4-phenylbutyrat CAS 1716-12-7 Việt Nam
Tên hóa học:Natri 4-phenylbutyrat
Tên đồng nghĩa:SPB;
4PBA;
PBNA;
4PBA Natri;
cống nạp;
CAS No:1716-12-7
Công thức phân tử:C10H13NaO2
Nội dung:≥ 99.8%
EINECS:605-612-7
Dáng vẻ bên ngoài:Bột tinh thể trắng
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức cấu tạo:
Mô tả Sản phẩm:
Mặt hàng | Kết quả chuẩn | Kết quả |
Xét nghiệm(HPLC),% | ≥99.00 | 99.8 |
Hàm lượng nước, | ≤ 1.0 | 0.65 |
Xuất hiện | Tinh thể trắng | Tinh thể trắng |
Kết luận | Phù hợp với tiêu chuẩn | |
Độ hòa tan | H2O: ≥5mg/mL |
Thuộc tính và cách sử dụng:
Muối natri của axit 4-Phenylbutyric đã được chứng minh là có tác dụng điều trị đáng kể đối với nhiều loại bệnh. Bằng cách tăng cường phiên mã gen của một số gen nhất định, nó giúp điều chỉnh sự phát triển và biệt hóa tế bào, từ đó phát huy tác dụng điều trị. Về các bệnh thần kinh, nó làm giảm đáng kể tình trạng mất dopamine trong giai đoạn đầu do MPTP gây ra và mất các tế bào thần kinh dương tính với tyrosine hydroxylase, mang lại một cách tiếp cận mới để bảo vệ và sửa chữa thần kinh. Trong điều trị ung thư, đặc biệt là ung thư tuyến tiền liệt, nó đã cho thấy khả năng ức chế sự phát triển và di căn của khối u. Nó có thể ức chế sự tăng sinh và xâm lấn của các tế bào ung thư bằng cách làm suy yếu sự biểu hiện của chất ức chế apoptosis và các yếu tố tạo mạch, đồng thời gây ra apoptosis, mở ra một phương pháp mới trong điều trị ung thư.
Ngoài các ứng dụng trong lĩnh vực y tế, muối natri của axit 4-phenylbutyric còn đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu sinh học. Là một chất ức chế HDAC, nó có ý nghĩa rất lớn trong việc điều hòa biểu hiện gen và giúp phân tích các con đường truyền tín hiệu tế bào, cơ chế gây bệnh và tác dụng của việc điều trị bằng thuốc.
Quy cách đóng gói:
Túi giấy nhôm hoặc trống bìa cứng 25kg hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
Lưu trữ trong một nhà kho mát mẻ và thông gió. Tránh xa lửa và nguồn nhiệt. Bảo vệ khỏi ánh nắng trực tiếp. Đóng gói kín.