Silver iodide CAS 7783-96-2
Tên hóa học: Silver iodide
Tên đồng nghĩa:Argentous iodide;Silver monoiodide;silveriodide,colloidal
Số CAS: 7783-96-2
Công thức phân tử:AgI
Trọng lượng phân tử: 234.77
EINECS Không: 232-038-0
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Mặt hàng |
Thông số kỹ thuật |
Xuất hiện |
Bột màu vàng |
Xét nghiệm,% |
99.0MIN |
Thuộc tính và Sử dụng:
1. Artificial rainfall
Silver iodide is used as an ice nucleating agent to promote the condensation of water vapor into ice crystals. It is used for rainfall in arid areas, weather control and hail prevention.
2. Vật liệu nhạy sáng
Due to its excellent photosensitivity, silver iodide is used in the manufacture of traditional photographic films and photosensitive paper, and is still used in professional photography.
3. Medical antibacterial
Its antibacterial properties allow it to be used in medical devices, antibacterial coatings and sanitary materials to reduce the risk of infection.
4. Ứng dụng điện hóa
Silver iodide exhibits good conductivity at high temperatures and is a key material in solid electrolytes, photocells and sensors.
5. Catalysis and chemical synthesis
In halogen exchange reactions, silver iodide is used as a catalyst to improve reaction efficiency and is used in chemical synthesis processes.
6. Optics and special materials
Silver iodide combined with halides can be used to manufacture high-performance optical components, and is also used for bulb coatings and electronic component protection.
Điều kiện bảo quản: Store in a sealed container away from light. Store in a cool, ventilated warehouse. Keep away from fire and heat sources. Keep the container sealed. Store separately from oxidants and acids, and avoid mixing.
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong thùng các tông 25kg và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng