Saccharin natri CAS 128-44-9 Việt Nam
Tên hóa học:Saccharin natri
Tên đồng nghĩa:
madhurin
kristallose
natri saccharin
Số CAS: 128-44-9
EINECS Không: 204-886-1
Công thức phân tử: C7H5NNaO3S
Trọng lượng phân tử: 206.17
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Mục FSCI |
Thông số kỹ thuật |
Xuất hiện |
Bột tinh thể trắng |
Tinh khiết |
99.0% trở lên |
Độ ẩm |
<6% |
Amoni (Như NH4+) |
0.0025% trở xuống |
Asen |
0.0001% trở xuống |
Dẫn |
0.0002% trở xuống |
Thuộc tính và Sử dụng:
Natri saccharin, còn được gọi là natri benzoat sulfonylimide, CAS: 128-44-9., là chất làm ngọt nhân tạo không dinh dưỡng được sử dụng rộng rãi. Với độ ngọt cực cao và đặc tính ít calo, sau đây là phần giới thiệu chi tiết về natri saccharin và các ứng dụng khác nhau của nó.
Tính chất hóa học
1. Vị ngọt: Natri saccharin ngọt hơn sucrose 300-400 lần và một lượng rất nhỏ có thể mang lại hiệu quả làm ngọt rõ rệt.
2.Độ hòa tan: Sản phẩm này hòa tan trong ethanol, thuận tiện cho việc sử dụng trong nhiều công thức khác nhau.
Lĩnh vực ứng dụng
Thực phẩm, đồ uống và sử dụng hàng ngày:
1. Chất thay thế đường: Natri saccharin được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại thực phẩm và đồ uống như nước ngọt, đồ nướng, kẹo và trái cây đóng hộp do có độ ngọt cao và lượng calo thấp. Là sự lựa chọn lý tưởng cho các sản phẩm “ăn kiêng” hay “nhẹ nhàng”, giúp giảm hàm lượng calo.
2. Khuyến nghị sử dụng:
Trong đồ ăn nhẹ từ đậu nành, lượng natri saccharin sử dụng tối đa là một phần nghìn; trong mứt ăn được, lượng bổ sung tối đa là hai phần nghìn.
4. Sản phẩm chăm sóc cá nhân: Kem đánh răng và nước súc miệng: Natri saccharin thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc răng miệng nhằm mang lại vị ngọt mà không gây sâu răng và bảo vệ sức khỏe.
Đóng gói và viên nén: Natri saccharin được cung cấp dưới dạng đóng gói và dạng viên để người tiêu dùng sử dụng trực tiếp, làm cho nó trở thành sự lựa chọn thuận tiện làm chất ngọt hàng ngày.
Bảo quản và vận chuyển:
Sản phẩm này nên được bảo quản ở nơi thoáng mát, khô ráo và kín gió ở nhiệt độ phòng để tránh trộn lẫn với các chất có mùi không mong muốn khác.
Quy cách đóng gói:
Trọng lượng tịnh 25kg/túi/thùng, có thể đáp ứng các yêu cầu đóng gói khác nhau của người dùng.