Resveratrol CAS 501-36-0
Tên hóa học: Resveratrol
Số CAS:-501 36-0
EINECS Không:-610 504-8
Công thức phân tử: C14H12O3
Nội dung: 99.0%
Trọng lượng phân tử: 228.24
Nguồn thực vật: Cỏ dại Polygonum cuspidatum và Epimedium
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:Resveratrol là một chất chống oxy hóa mạnh có nguồn gốc từ thực vật tự nhiên, được đánh giá cao trong lĩnh vực khoa học và y tế vì những lợi ích sức khỏe tuyệt vời của nó. Nó chủ yếu được tìm thấy trong vỏ nho đỏ, dâu tằm, rượu vang đỏ và nước ép nho.
MẶT HÀNG |
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT |
KẾT QUẢ |
PHƯƠNG PHÁP |
XUẤT HIỆN |
Bột trắng hoặc trắng nhạt |
Bột trắng |
Hình ảnh |
ĐỘ NÓNG CHẢY |
258-263ºC |
260.1-263.1 oC |
Ch.p2015ⅡPhụ lục |
ĐÁNH GIÁ(HPLC) |
≥ 99% |
99.85% |
HPLC |
MẤT KHÔ |
≤0.5% |
0.11% |
Ch.p2015ⅡPhụ lục |
NỘI DUNG ĐỘ ẨM |
≤0.5% |
0.06% |
Phương pháp GB 5009.3 Karl Fisher |
KIM LOẠI NẶNG |
≤10ppm |
Tuân thủ |
GB 5009.74 |
ARSENIC |
≤2.0ppm |
Tuân thủ |
BS EN ISO 17294-2 2016 |
CADMIUM |
≤1.0ppm |
Tuân thủ |
|
CHÌ |
≤2.0ppm |
Tuân thủ |
|
THỦY NGÂN |
≤0.1ppm |
Tuân thủ |
BS EN 13806: 2002 |
Tổng lượng đĩa |
1000CFU/g |
Tuân thủ |
ISO 4833-1: 2013 |
Nấm mốc và men |
100CFU/g |
Tuân thủ |
ISO21527: 2008 |
E.coli |
Không được phát hiện |
Tuân thủ |
ISO 7251: 2005 |
Salmonella |
Không được phát hiện |
Tuân thủ |
ISO 6579-1: 2017 |
Các lĩnh vực ứng dụng và sử dụng:
Tính chất của sản phẩm
Resveratrol có nhiều hoạt động sinh học, có thể làm giảm đáng kể độ nhớt của máu, ức chế kết tập tiểu cầu và thúc đẩy sự giãn mạch, từ đó duy trì lưu lượng máu trơn tru. Đặc tính này làm cho nó trở nên tuyệt vời trong việc ngăn ngừa và điều trị các bệnh tim mạch, bao gồm chống xơ vữa động mạch, bệnh tim mạch vành và bệnh tim thiếu máu cục bộ. Ngoài ra, resveratrol còn được chứng minh có khả năng ức chế khối u và trở thành thành phần quan trọng trong nghiên cứu chống ung thư.
Hiệu ứng chính
1. Tác dụng chống oxy hóa: Bằng cách ngăn chặn quá trình oxy hóa lipoprotein mật độ thấp (LDL), resveratrol có thể ngăn ngừa hiệu quả các bệnh tim mạch và có tác dụng kháng vi-rút và điều hòa miễn dịch đáng kể.
2. Bảo vệ tim mạch: Là một loại thuốc tim mạch, resveratrol không chỉ có tác dụng hạ lipid máu mà còn ngăn ngừa các cơn đau tim và có khả năng chống lại bệnh AIDS.
3. Chống lão hóa: Chức năng chống gốc tự do và chống oxy hóa mạnh mẽ của nó giúp trì hoãn quá trình lão hóa và duy trì sức khỏe thể chất và sức sống.
4. Chống viêm và chống dị ứng: Resveratrol có tác dụng chống viêm và chống dị ứng rõ ràng, có thể làm giảm viêm và phản ứng dị ứng một cách hiệu quả.
5. Tác dụng chống huyết khối: Bằng cách ức chế kết tập tiểu cầu và huyết khối, resveratrol đóng một vai trò quan trọng đối với sức khỏe của máu.
Lĩnh vực ứng dụng
1. Sức khỏe tim mạch: dùng để phòng và điều trị các bệnh về tim mạch như xơ vữa động mạch, bệnh tim mạch vành, bệnh tim thiếu máu cục bộ.
2. Thuốc chống ung thư: Khả năng ức chế sự phát triển của khối u khiến nó có tiềm năng lớn trong điều trị các bệnh ung thư như ung thư vú.
3. Sản phẩm chống lão hóa: Là thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe và mỹ phẩm, resveratrol giúp trì hoãn lão hóa và giữ cho làn da tươi trẻ.
4. Thuốc chống viêm: Resveratrol còn có ứng dụng quan trọng trong điều trị chống viêm và chống dị ứng.
Là một chất ức chế chọn lọc COX-1, resveratrol không chỉ có thể kích hoạt deacetylase SIRT1 mà còn cho thấy các đặc tính chống tiểu đường, bảo vệ thần kinh và chống lipid.
Sản phẩm của chúng tôi được kiểm tra nghiêm ngặt để đảm bảo độ tinh khiết và chất lượng, mang đến cho bạn kế hoạch bảo vệ sức khỏe tốt nhất.
Quy cách đóng gói: Túi giấy nhôm hoặc trống bìa cứng 25kg hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
Điều kiện bảo quản:
Sản phẩm này là loại công nghiệp, không ăn được, hít phải ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương, thức ăn gây kích ứng đường tiêu hóa và ngộ độc boron, bạn cần đeo khẩu trang an toàn và găng tay cao su trong quá trình vận hành.
COA, TDS và MSDS, vui lòng liên hệ [email protected]