Propyl disulfide CAS 629-19-6 Việt Nam
Tên hóa học: Propyl disulfua
Tên đồng nghĩa:DPDS;PROPYLDITHIOPROPANE;Disulfide,dipropyl
Số CAS:629-19-6
Công thức phân tử:C6H14S2
Trọng lượng phân tử:150.31
EINECS Không:211-079-8
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Mặt hàng |
Thông số kỹ thuật |
Xuất hiện |
Chất lỏng không màu |
Xét nghiệm,% |
99.36 PHÚT |
độ nóng chảy |
-86°C (sáng) |
điểm sôi |
195-196°C (sáng) |
Tỉ trọng |
0.96 g/mL ở 25°C (sáng) |
Thuộc tính và Sử dụng:
Dipropyl disulfide (C6H12S2) là chất lỏng chứa lưu huỳnh có mùi mạnh. Dựa vào hoạt tính hóa học, tính ưa dầu và các đặc tính sulfide điển hình của liên kết disulfide, dipropyl disulfide đóng vai trò quan trọng trong tổng hợp hóa học, chế biến công nghiệp, nông nghiệp, công nghiệp thực phẩm và bảo vệ môi trường.
1. Tổng hợp hóa học
Là chất trung gian lưu hóa trong tổng hợp hữu cơ, dipropyl disulfide tham gia vào nhiều phản ứng khác nhau để tổng hợp các sunfua hữu cơ khác nhằm sản xuất hóa chất và thuốc.
2. Ngành nhựa và cao su
Chất lưu hóa: Trong sản xuất cao su, dipropyl disulfide cải thiện khả năng chống mài mòn và độ đàn hồi của cao su thông qua quá trình liên kết ngang.
Chất chống oxy hóa: Có tác dụng chống oxy hóa trong vật liệu nhựa và cao su, làm chậm quá trình phân hủy oxy hóa của vật liệu trong quá trình chế biến hoặc sử dụng, do đó kéo dài tuổi thọ của vật liệu.
3. nông nghiệp
Là một thành phần hoạt tính trong một số loại thuốc trừ sâu, dipropyl disulfide có tác dụng diệt khuẩn và xua đuổi côn trùng hiệu quả, giúp kiểm soát sâu bệnh và bảo vệ cây trồng.
4. Công nghiệp thực phẩm
Mùi nồng của dipropyl disulfide khiến nó thường được dùng làm chất tạo hương vị trong thực phẩm và gia vị, đặc biệt là trong một số sản phẩm được thêm hương vị cụ thể để tạo thêm hương vị độc đáo cho thực phẩm.
5. Thuốc và mỹ phẩm
Tổng hợp thuốc: Dipropyl disulfide được sử dụng làm nguyên liệu thô hoặc chất trung gian trong quá trình tổng hợp thuốc trong ngành dược phẩm để hỗ trợ quá trình sản xuất thuốc.
Phụ gia mỹ phẩm: Trong một số mỹ phẩm, dipropyl disulfide được sử dụng làm phụ gia để cải thiện hiệu suất hoặc độ ổn định của sản phẩm.
6. Ứng dụng môi trường
Trong xử lý môi trường, dipropyl disulfide được sử dụng để hấp thụ hoặc loại bỏ các hóa chất độc hại cụ thể và làm sạch ô nhiễm.
7. Phân tích hóa học
Dipropyl disulfide được sử dụng làm thuốc thử để phân tích phản ứng sunfua và hỗ trợ phân tích cơ chế phản ứng trong nghiên cứu hóa học hữu cơ.
Điều kiện bảo quản: Bảo quản trong hộp kín ở nơi khô ráo, thoáng mát. Bảo quản tránh xa các chất oxy hóa.
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong thùng nhựa 5kg 25kg 50kg hoặc thùng sắt, và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.