Kali thiosulfate CAS 10294-66-3 Việt Nam
Tên hóa học:Kali thiosulfat
Tên đồng nghĩa:
kali thiosulfat
KALIHYPOSULFITE
KALI THIOSULFATE
Số CAS: 10294-66-3
EINECS :-233 666-8
Công thức phân tử: H3KO3S2
Trọng lượng phân tử: 154.24
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Dung dịch kali thiosulfat:
Mục FSCI |
Kết quả |
Xuất hiện |
Chất lỏng trong suốt không màu |
Hàm lượng (K2S2O3),% |
50.0 |
Kali oxit (K2O), % |
25.0 Min |
Tổng lưu huỳnh (tính bằng S), % |
17.0 Min |
Chất không tan trong nước, % |
0.05 Max |
Sunfua (Na2S), % |
0.005 Max |
Sắt, % |
0.05 Max |
Giá trị pH (20oC) |
7.0-9.0 |
Sunfat, % |
0.50 Max |
Mật độ (20oC) |
1.470-1.550 |
Chất rắn kali thiosulfate:
Mục FSCI |
Thông số kỹ thuật |
Kết quả |
K2S202H20 (g100g) |
≥96 |
98.13 |
Xuất hiện |
Bột trắng |
Bột trắng |
Hàm lượng K2O (glOg)S |
≥44 |
44.98 |
Hàm lượng (g/100g) |
≥30 |
30.53 |
Sunfat (tính theo SO4) g/ 100g) |
≤ 4 |
0.3 |
Ph-valuexc (dung dịch nước 10%) |
6.0-9.0 |
7.1 |
Fe(g/00g) |
≤ 400 |
11 |
Thuộc tính và Sử dụng:
1. Phụ gia phân bón trong lĩnh vực nông nghiệp: Kali thiosulfate, là một thành phần quan trọng của phân bón lỏng, có thể cung cấp cho cây trồng các chất dinh dưỡng lưu huỳnh và kali cần thiết. Lưu huỳnh là nguyên tố quan trọng để thúc đẩy tăng trưởng cây trồng và tăng năng suất, trong khi kali tăng cường khả năng chống chịu hạn hán và sâu bệnh của cây trồng.
2. Chất cố định quang học và nhiếp ảnh: Trong nhiếp ảnh đen trắng truyền thống, kali thiosulfate được sử dụng như chất cố định để chấm dứt quá trình phát triển phim và giấy, đồng thời loại bỏ halogenua bạc không phản ứng để tránh làm hình ảnh bị tối và mờ hơn nữa.
3. Xử lý nước: Kali thiosulfate có thể được sử dụng làm chất kết tủa trong xử lý nước, đặc biệt để loại bỏ kim loại nặng khỏi các vùng nước, chẳng hạn như khử crom hóa trị sáu độc hại thành crom hóa trị ba vô hại. Trong xử lý nước uống hoặc nước thải, kali thiosulfate được sử dụng để loại bỏ lượng clo dư thừa
4. Tổng hợp hóa học: Kali thiosulfate có thể được sử dụng làm chất khử và chất oxy hóa trong công nghiệp hóa chất và đóng vai trò chính trong quá trình tổng hợp một số hợp chất hữu cơ.
5. Chất tẩy rửa kim loại: Được sử dụng để làm sạch và xử lý bề mặt kim loại để cải thiện độ hoàn thiện và khả năng chống ăn mòn của chúng.
6. Dung dịch mạ điện: được sử dụng trong quá trình mạ bạc để cải thiện tính đồng nhất và độ bám dính của lớp mạ điện.
Bảo quản và vận chuyển:
Bảo quản trong kho thoáng mát, mát mẻ. Tránh xa lửa và nhiệt. Nên bảo quản riêng biệt với axit, không trộn lẫn bảo quản. Khu vực lưu trữ phải được trang bị vật liệu phù hợp để ngăn chặn rò rỉ.
Quy cách đóng gói:
Trọng lượng tịnh 25kg/bao, hoặc đóng gói tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.