Kali thiocyanat CAS 333-20-0
Tên hóa học: Kali thiocyanat
Tên đồng nghĩa:Rhocya;Rodanca;Kyonate
Số CAS: 333-20-0
Công thức phân tử:CKNS
Trọng lượng phân tử: 97.18
EINECS Không: 206-370-1
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Mục |
Đặc điểm kỹ thuật |
Kết quả kiểm tra |
Xuất hiện |
Bột tinh thể trắng |
Bột tinh thể trắng |
KSCN (sau khi sấy khô) % |
98 phút |
98.09 |
Giá trị pH (dung dịch 5%) % |
6-8 |
7.3 |
Clorua (CL) % |
Max0.04 |
0.03 |
Sunfat (SO4) % |
Max 0.06 |
0.04 |
Chất không tan trong nước % |
Max 0.02 |
0.015 |
Kim loại nặng (Pb) % |
Max0.003 |
0.002 |
Sắt (Fe) % |
Max 0.0004 |
0.0002 |
Tỷ lệ mất mát khi sấy khô % |
Max 2.0 |
1.7 |
Thuộc tính và Sử dụng:
Kali thiocyanat là hợp chất vô cơ đa chức năng tồn tại dưới dạng tinh thể không màu hoặc bột trắng. Nó hòa tan trong nước và etanol và có giá trị ứng dụng cực cao. Nó thường được sử dụng trong hóa học, mạ điện, dệt may, hóa học phân tích, nông nghiệp và các lĩnh vực khác.
1. Tổng hợp hóa học và dược phẩm
Kali thiocyanat được sử dụng làm chất trung gian quan trọng trong quá trình tổng hợp thuốc trừ sâu, thuốc nhuộm và các sản phẩm dược phẩm, và đóng vai trò quan trọng trong sản xuất các hóa chất đặc biệt như dầu mù tạt. Ngoài ra, nó cũng có thể cung cấp các chức năng phản ứng phụ trợ trong quá trình tổng hợp thuốc và là một thuốc thử tổng hợp quan trọng trong ngành dược phẩm.
2. Ứng dụng mạ điện và tách lớp
Trong quá trình mạ điện, kali thiocyanat được sử dụng để điều chỉnh dung dịch mạ điện, cải thiện tính đồng nhất và độ bám dính của lớp phủ, do đó đạt được hiệu ứng mạ điện chất lượng cao hơn; đồng thời, nó cũng được sử dụng trong các hoạt động tẩy để loại bỏ lớp phủ cũ trong quá trình tái xử lý thiết bị điện tử chính xác và phôi kim loại.
3. Phụ gia in nhuộm vải
Là một chất trợ nhuộm, kali thiocyanat có thể tăng cường hiệu quả độ bền màu và độ bám dính của thuốc nhuộm vào hàng dệt may, giúp màu nhuộm sống động và bền hơn.
4. Thuốc thử phát hiện trong hóa học phân tích
Kali thiocyanat thường được sử dụng để phát hiện lượng vết các ion kim loại như sắt và đồng do phản ứng phát triển màu rất nhạy của nó. Nó phản ứng với các ion sắt để tạo thành một phức hợp màu đỏ, có thể thực hiện phát hiện định tính các ion kim loại một cách nhanh chóng và trực quan và là thuốc thử thường được sử dụng để thử nghiệm trong phòng thí nghiệm.
5. Điều hòa sinh trưởng thực vật nông nghiệp
Kali thiocyanate được sử dụng như một chất điều hòa sinh trưởng thực vật trong nông nghiệp để thúc đẩy sự sinh trưởng và phát triển của cây trồng, tăng năng suất và giúp tăng hiệu quả cũng như thu nhập trong nông nghiệp.
6. Các mục đích sử dụng chuyên nghiệp khác
Kali thiocyanate cũng được sử dụng như một chất làm đặc ảnh, chất làm lạnh và thuốc thử phát hiện sắt hóa trị ba, đồng, bạc và các kim loại khác. Ngoài ra, nó được sử dụng với lượng nhỏ trong mỹ phẩm như một chất bảo quản để duy trì độ ổn định của sản phẩm và kéo dài thời hạn sử dụng.
Điều kiện bảo quản: Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm ướt
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong bao dệt bằng nhựa 25kg và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng