Kali sunfat CAS 7778-80-5
Tên hóa học: Kali sunfat
Tên đồng nghĩa:Dung dịch thử kali sunfat(ChP);KÀU SULFATE ANHY THẤP NIT;Arcanum duplicatum
Số CAS: 7778-80-5
Công thức phân tử:K2O4S
Trọng lượng phân tử: 174.2592
EINECS Không: 231-915-5
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Mặt hàng |
Thông số kỹ thuật |
Xuất hiện |
Bột tinh thể trắng |
Thử nghiệm |
tối thiểu 98% |
Độ nóng chảy |
1067 ° C |
Điểm sôi |
1689 ° C |
Tỉ trọng |
2.66 |
Điểm sáng |
1689 ° C |
Thuộc tính và Sử dụng:
1. Ứng dụng trong nông nghiệp: Kali sunfat là loại phân kali quan trọng, đặc biệt thích hợp cho các loại cây trồng có nhu cầu kali cao như thuốc lá, nho, khoai tây và cây có múi, có thể cải thiện khả năng kháng bệnh, chịu hạn và chất lượng quả của cây trồng.
2. Ứng dụng công nghiệp: Kali sunfat được sử dụng để sản xuất muối kali, sản xuất thủy tinh và làm chất xúc tác hoặc môi trường cho các phản ứng hóa học.
3. Công nghiệp thực phẩm: Kali sunfat được sử dụng làm phụ gia thực phẩm để điều chỉnh độ chua và kéo dài thời hạn sử dụng.
4. Ứng dụng trong phòng thí nghiệm và các ứng dụng khác: Kali sunfat thường được sử dụng như một thuốc thử hóa học và là thành phần chức năng trong xử lý nước và chất tẩy rửa.
Điều kiện bảo quản: 1. Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.
2. Đóng gói chặt chẽ và tránh ẩm ướt. Ngăn ngừa mưa và nước tan chảy trong quá trình vận chuyển.
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong thùng các tông 25kg và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng