Silicat kali CAS 1312-76-1
Tên hóa học : Silicat kali
Tên đồng nghĩa :SILICATE, KALI ;thủy tinh kali tan;Kasil
CAS No :1312-76-1
Công thức phân tử :K2O3Si
trọng lượng phân tử :154.28
EINECS Không :215-199-1
- Tham số
- Sản phẩm liên quan
- Truy vấn
Công thức cấu trúc :
Mô tả Sản phẩm :
Mục |
Thông số kỹ thuật |
Hình thức |
Bột trắng |
Phân tích hàm lượng |
99% tối thiểu |
Tỷ lệ hòa tan |
60 |
Mật độ khối lượng |
0.5-0.8Kg/L |
Độ mịn (lưới 150) |
95% |
Thuộc tính và Cách sử dụng :
Silicat kali là một hợp chất vô cơ được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Nó thường tồn tại ở dạng lỏng hoặc bột, có độ kiềm cao và khả năng bám dính tốt. Dưới đây là các ứng dụng chính của silicat kali trong các lĩnh vực khác nhau:
1. Nông nghiệp: Silicat kali, với vai trò là phân bón silic, có thể tăng cường khả năng chịu stress của cây trồng và cải thiện khả năng kháng hạn hán, sâu bệnh và môi trường mặn kiềm của cây trồng. Đồng thời, silicat kali cũng có thể cải thiện năng suất và chất lượng của cây trồng.
2. Vật liệu xây dựng: Silicat kali thường được sử dụng để chế tạo các loại sơn silicat, vữa và phụ gia bê tông. Nó có thể tăng cường khả năng chống ăn mòn, chống cháy và chống thấm của vật liệu xây dựng, đồng thời kéo dài tuổi thọ của công trình xây dựng. Ngoài ra, silicat kali còn quan trọng trong việc chế tạo vật liệu chống thấm và gạch chịu lửa.
3. Chất tẩy rửa: Do silicat kali có tính kiềm mạnh và khả năng làm sạch cao, nó thường được sử dụng trong việc chế tạo các chất tẩy rửa công nghiệp, đặc biệt là trong việc làm sạch bề mặt kim loại và loại bỏ dầu mỡ.
4. Gốm sứ và kính: Silicat kali hoạt động như một chất làm chảy trong quá trình sản xuất men gốm và kính, có thể giảm nhiệt độ tan chảy và cải thiện độ trong suốt và độ bền của sản phẩm.
5. Chất dính: Silicat kali được sử dụng rộng rãi trong các chất kết dính cho vật liệu như giấy, gỗ và sợi vì nó có thể tạo thành lớp kết dính mạnh và có khả năng chống nước và chống cháy.
6. Vật liệu chịu lửa: Trong lĩnh vực vật liệu chịu lửa, silicat kali làm chất kết dính có thể cải thiện khả năng chịu nhiệt cao và độ cứng cơ học của vật liệu và được sử dụng rộng rãi trong ngành luyện kim và đúc.
7. Được sử dụng cho que hàn và điện cực hàn.
Các ngành tiêu thụ chính trong nước của silicat kali là que hàn, tác nhân bảo dưỡng xây dựng và phân bón nông nghiệp. Để biết hướng dẫn kỹ thuật chi tiết hơn về silicat kali, vui lòng liên hệ với chúng tôi. [email protected]
Điều kiện bảo quản: Lưu trữ trong các容器 kín và tránh mưa. Lưu trữ trong kho thông thường
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói thành túi 25kg, 50kg và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng