Kali hydroperoxomonosulphate CAS 10058-23-8
Tên hóa học: Kali hydroperoxomonosulphate
Tên đồng nghĩa:Kaliumperoxomonosulfat;Hydroperoxysulfonyloxypotassium;monopotassium peroxymonosulfurate
Số CAS: 10058-23-8
Công thức phân tử:HKO6S
Trọng lượng phân tử: 168.16764
EINECS Không: 2331874
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Mặt hàng |
Thông số kỹ thuật |
Xuất hiện |
Bột trắng |
Xét nghiệm,% |
98% |
Thuộc tính và Sử dụng:
Kali hydro thiophosphate (K₂HPO₃S) là tinh thể màu trắng hoặc vàng nhạt, được sử dụng trong nông nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp, mạ điện và nghiên cứu khoa học, đặc biệt trong việc tăng cường sinh trưởng của cây trồng, cải thiện độ bền của thiết bị kim loại và tối ưu hóa quá trình tổng hợp hóa học.
Các ứng dụng chính:
Nông nghiệp
Phụ gia phân bón: Kali hydro thiophosphate, là phụ gia phân bón lưu huỳnh và phốt pho, thúc đẩy sự phát triển của rễ cây, ra hoa và đậu quả. Nó không chỉ tăng cường khả năng kháng bệnh của cây trồng mà còn cải thiện giá trị dinh dưỡng của cây trồng và giúp đạt được hiệu quả sản xuất nông nghiệp.
Xử lý nước
Chất ức chế ăn mòn: Trong lĩnh vực xử lý nước, kali hydro thiophosphate được sử dụng làm chất ức chế ăn mòn, có tác dụng làm giảm hiệu quả sự ăn mòn của thiết bị kim loại và kéo dài tuổi thọ của thiết bị, đặc biệt là trong hệ thống nước tuần hoàn công nghiệp.
Tổng hợp hóa học
Chất xúc tác và thuốc thử phản ứng: Trong sản xuất hóa chất, kali hydro thiophosphate thường được sử dụng làm chất xúc tác hoặc thuốc thử phản ứng để cải thiện hiệu quả của các phản ứng tổng hợp hữu cơ.
Công nghiệp mạ điện
Cải thiện chất lượng lớp phủ: Trong quá trình mạ điện, kali hydro thiophosphate là thành phần phụ trợ quan trọng, có thể cải thiện chất lượng lớp phủ, tăng độ bóng bề mặt và khả năng chống ăn mòn, chủ yếu được sử dụng để xử lý bề mặt kim loại.
Lĩnh vực nghiên cứu khoa học
Thuốc thử và chất đệm: Trong các ứng dụng trong phòng thí nghiệm, kali hydro thiophosphate được sử dụng làm thuốc thử hoặc chất đệm, đặc biệt đối với các thí nghiệm hóa học đòi hỏi môi trường phosphate cụ thể.
Điều kiện bảo quản: Giữ khô ráo. Bảo quản trong hộp kín, tránh xa lửa và nhiệt độ cao.
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong thùng các tông 25kg và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng