KALI FERRAT(VI) CAS 39469-86-8 Việt Nam
Tên hóa học: KALI FERRAT(VI)
Tên đồng nghĩa:
kaliferat
potassiuMferrateIV
Kali kali
Số CAS: 39469-86-8
EINECS Không :-635 502-4
Công thức phân tử: FeH3KO
Nội dung: ≥ 90%
Trọng lượng phân tử: 113.97
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Mục FSCI |
Thông số kỹ thuật |
Kết quả |
Xuất hiện |
Tinh thể hoặc bột màu tím đậm |
Phù hợp để |
% độ tinh khiết |
90.0 trở lên |
90.2 |
Kim loại nặng (pb) % |
0.1 trở xuống |
0.01 |
Chất không tan trong nước % |
1.0 trở xuống |
0.8 |
Sấy giảm cân % |
2.0 trở xuống |
1.0 |
Thuộc tính và Sử dụng:
Kali ferrat nguyên chất là loại bột sáng bóng màu tím sẫm có độ ổn định cực cao. Nó vẫn ổn định trong không khí khô ở nhiệt độ dưới 198°C, nhưng rất hòa tan trong nước tạo thành dung dịch màu đỏ tím nhạt, sau đó phân hủy để giải phóng oxy và tạo thành kết tủa oxit sắt ngậm nước. Dung dịch này có tính kiềm và khá ổn định trong điều kiện kiềm mạnh, khiến nó trở thành chất oxy hóa tuyệt vời. So với thuốc tím, kali ferrat có tác dụng oxy hóa và khử trùng mạnh hơn.
1. Xử lý nước
Chất khử trùng: Kali ferrate là chất khử trùng hiệu quả cao, có thể tiêu diệt hiệu quả các vi sinh vật gây bệnh khác nhau, bao gồm vi khuẩn, vi rút và nấm. Nó hoạt động tốt trong quá trình xử lý nước uống và nước thải.
Chất oxy hóa: Loại bỏ các chất ô nhiễm hữu cơ, kim loại nặng và các chất có hại khác khỏi nước thông qua các phản ứng oxy hóa để đảm bảo độ tinh khiết và an toàn cho chất lượng nước.
2. Bảo vệ môi trương
Xử lý đất: Kali ferrate có thể được sử dụng để xử lý đất bị ô nhiễm và khôi phục môi trường sinh thái của đất bằng cách phân hủy oxy hóa các chất ô nhiễm hữu cơ như hydrocarbon dầu mỏ và hydrocarbon thơm đa vòng (PAHs).
Xử lý chất thải: Trong quá trình xử lý chất thải rắn và xử lý chất thải nguy hại, kali ferrat có thể phân hủy hiệu quả các chất độc hại, có hại và giảm ô nhiễm môi trường.
3. Tổng hợp hóa học
Chất oxy hóa: Trong tổng hợp hữu cơ, kali ferrat được sử dụng làm chất oxy hóa mạnh và có thể được sử dụng để oxy hóa rượu, phenol và các hợp chất hữu cơ khác để cải thiện hiệu suất và năng suất phản ứng.
4. Pin và bộ lưu trữ năng lượng
Vật liệu pin: Kali ferat đã cho thấy tiềm năng lớn trong nghiên cứu vật liệu pin mới và có thể được sử dụng để phát triển pin có mật độ năng lượng cao và độ ổn định cao, cung cấp các giải pháp sáng tạo về lưu trữ năng lượng.
Liên hệ với FSCICHEM để biết thêm thông tin về kali ferrat,
Bảo quản và vận chuyển:
Nên chọn nơi khô ráo, thông thoáng, tránh xa nguồn lửa, nguồn nhiệt và các vật liệu dễ cháy. Và duy trì sự ổn định trong quá trình vận chuyển để tránh va chạm, va đập.
Quy cách đóng gói:
25kg/trống, hoặc đóng gói tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.