kali cocoyl glycinate CAS 301341-58-2
Tên hóa học: kali cocoyl glycinate
Tên đồng nghĩa:Kali N-Cocoyl Glycinate;L Kali Cocoyl Glycinate;Glycine, dẫn xuất N-coco acyl, muối kali
Số CAS: 301341-58-2
Công thức phân tử:C28H53KNO5+
Trọng lượng phân tử: 1522.82242
EINECS Không: 620-582-5
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Mục |
Tiêu chuẩn |
Kết quả |
Xuất hiện |
Chất lỏng không màu hoặc hơi vàng |
Chất lỏng không màu hoặc hơi vàng |
Mùi |
Không có mùi đặc biệt |
Không có mùi đặc biệt |
Chất hoạt tính % |
25.0 ~ 30.0% |
28.25% |
Giá trị PH |
8.0 ~ 9.0 |
8.18 |
Hàm lượng KCL % |
≤ 2.0 |
0.86% |
Truyền ánh sáng |
≥90 |
96.4 |
Thuộc tính và Sử dụng:
Kali cocoyl glycinate (CAS 301341-58-2) là chất hoạt động bề mặt muối kali được tạo ra từ phản ứng của axit béo dầu dừa tự nhiên và glycine. Nó được biết đến với đặc tính làm sạch nhẹ nhàng và hiệu quả.
1. Sản phẩm chăm sóc cá nhân
Potassium Cocoyl Glycinate được sử dụng trong các sản phẩm làm sạch, dầu gội, sữa tắm và các sản phẩm chăm sóc da. Là một thành phần làm sạch, nó loại bỏ dầu và bụi bẩn hiệu quả trong khi vẫn giữ cho da ngậm nước. Ngoài ra, nó hoạt động như một chất nhũ hóa để thúc đẩy sự hấp thụ các thành phần chăm sóc da.
2. Sản phẩm vệ sinh gia dụng
Trong vệ sinh gia dụng, kali cocoylglycinate thường được sử dụng trong xà phòng rửa chén, chất tẩy rửa đa năng và các sản phẩm vệ sinh sàn nhà và đồ nội thất. Tính chất dịu nhẹ và ít bọt của nó giúp loại bỏ dầu mỡ hiệu quả và dễ rửa sạch mà không làm hỏng bề mặt gia dụng.
3. Các ứng dụng công nghiệp khác
Trong lĩnh vực nông nghiệp, kali cocoylglycinate, là chất hoạt động bề mặt không ion, có thể giúp thuốc trừ sâu phân phối đều và cải thiện độ bám dính, do đó cải thiện hiệu quả sử dụng. Trong chế biến dệt may và da, nó cải thiện độ mềm của sợi và kết cấu da, cũng như làm sạch và tối ưu hóa chất lượng.
Điều kiện bảo quản: nơi khô ráo
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong thùng 25kg và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng