Clorua kali CAS 7447-40-7
Tên hóa học : Potassium chloride
Tên đồng nghĩa :Chlorid draselny;
chloriddraselny;
chlorideofpotash;
CAS No :7447-40-7
Công thức phân tử : ClK
Vẻ bề ngoài: Tinh thể màu trắng dạng bột
trọng lượng phân tử :74.55
EINECS :231-211-8
- Tham số
- Sản phẩm liên quan
- Truy vấn
Công thức cấu trúc :
Mô tả Sản phẩm :
PHÂN TÍCH KIỂM NGHIỆM |
Tiêu chuẩn |
Kết quả |
Màu sắc và độ bóng |
Bột mịn màu trắng |
Trong suốt hoặc màu trắng |
Tình trạng tổ chức |
Tinh thể hoặc bột |
Pha lê |
Nội dung Clorua kali (cơ sở khô), w/% |
99.0TỐI THIỂU% |
99.78% |
Giảm khô, w/% |
1.0MAX% |
0,16% |
Giá trị PH |
THÔNG QUA KIỂM NGHIỆM |
THÔNG QUA KIỂM NGHIỆM |
Iot và brom |
THÔNG QUA KIỂM NGHIỆM |
THÔNG QUA KIỂM NGHIỆM |
Na, w/% |
0.5MAX% |
Không quá 0.5% |
Pb (mg/kg) |
5.0TỐI ĐA |
Không quá 5.0 |
As (mg/kg) |
2.0max |
Không quá 2.0 |
Thuộc tính và Cách sử dụng :
Mô tả sản phẩm: Clorua kali là muối vô cơ được sử dụng rộng rãi và quan trọng. Dưới dạng tinh thể không màu hoặc bột kết tinh màu trắng, clorua kali có khả năng hòa tan tốt trong nước, điều này làm cho nó trở thành thành phần chính trong nhiều lĩnh vực. Các lĩnh vực ứng dụng chính bao gồm ngành công nghiệp thực phẩm, nông nghiệp, y học và sản xuất công nghiệp.
Các ứng dụng chính:
1. Công nghiệp thực phẩm:
Thuốc bổ sung dinh dưỡng: Chlorua kali thường được sử dụng trong thực phẩm để bổ sung kali cần thiết cho cơ thể người và duy trì sự cân bằng điện giải.
Chất làm đông và chất hỗ trợ làm đông: Trong chế biến thực phẩm, chlorua kali có thể được sử dụng để tăng cường hiệu quả của các chất làm đông như carrageenan và cải thiện cấu trúc cũng như kết cấu của thực phẩm.
Thay thế muối ăn: Chlorua kali, với vai trò là thay thế muối ăn, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm ít natri, giúp giảm đáng kể lượng natri tiêu thụ nhằm giảm khả năng mắc bệnh cao huyết áp. Nó phù hợp cho gia vị, xì dầu, thực phẩm đóng hộp và thực phẩm tiện lợi.
Mồi men: Được sử dụng để bổ sung dinh dưỡng trong quá trình lên men men, thúc đẩy hiệu quả lên men.
2. Nông nghiệp:
Phân bón: Chlorua kali là một loại phân kali quan trọng cung cấp kali cần thiết cho sự phát triển của cây trồng và tăng cường khả năng kháng bệnh và năng suất của cây trồng.
Bổ sung khoáng chất: Được sử dụng để chế biến đồ uống chứa khoáng chất nhằm tăng giá trị dinh dưỡng của cây trồng.
3. Ứng dụng Công nghiệp:
Sản xuất Muối Kali: Dùng để sản xuất kali cacbonat, kali hydroxit, kali nitrat, kali sunfat và các muối kali khác.
Sản xuất Thuốc nhuộm: Dùng để làm muối G và thuốc nhuộm phản ứng trong ngành công nghiệp thuốc nhuộm.
4. Ứng dụng Y tế:
Thường được sử dụng như một loại thuốc điều chỉnh sự cân bằng điện giải.
Kali clorua do công ty chúng tôi sản xuất có độ tinh khiết cao và chất lượng ổn định, đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt của nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Liên hệ Fscichem: Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc nhu cầu nào về sản phẩm kali clorua của chúng tôi, xin vui lòng liên hệ với đội ngũ bán hàng của chúng tôi. Chúng tôi sẽ tận tâm cung cấp cho bạn những sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ chuyên nghiệp.
Điều kiện bảo quản: Nó nên được lưu trữ trong kho khô ráo và thông gió để tránh ẩm ướt do mưa, nhiệt độ cao, ánh nắng trực tiếp và hư hại bao bì. Lưu trữ riêng biệt khỏi các chất độc hại.
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong bao dệt nhựa composite với trọng lượng ròng 25kg