Kali antimonyl tartrat sesquihydrat CAS 28300-74-5 Việt Nam
Tên hóa học: Kali antimonyl tartrat sesquihydrat
Tên đồng nghĩa:Kali antimon t;Bột kali tartrat antimon;KALI ANTIMONY(III) OXIT TARTRAT H
Số CAS: 28300-74-5
Công thức phân tử:C8H4O12Sb2.3H2O.2K
Trọng lượng phân tử: 667.87
EINECS Không: 608-190-2
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Mặt hàng |
Thông số kỹ thuật |
Xuất hiện |
Bột tinh thể trắng |
Độ nóng chảy |
1-2 ° C |
Điểm sôi |
66-67 °C13 mm Hg(sáng) |
Tỉ trọng |
1.275 g/mL ở 25°C(sáng) |
Thuộc tính và Sử dụng:
Kali antimonyl tartrat sesquihydrat (CAS 28300-74-5) là một loại muối tổng hợp được tổng hợp từ axit tartaric và fort oxy hóa, được sử dụng trong phân tích hóa học, y học, công nghiệp và nông nghiệp.
1. Hóa phân tích
Kali antimonyl tartrat sesquihydrat được sử dụng làm chất chuẩn độ oxy hóa khử để xác định nồng độ các ion kim loại như sắt, đồng và chì.
2. Ứng dụng dược phẩm
Theo truyền thống, kali antimonyl tartrat sesquihydrate được sử dụng để điều trị nhiễm trùng ký sinh trùng, đặc biệt là bệnh sán máng. Mặc dù tác dụng phụ hạn chế ứng dụng hiện đại của nó, nhưng nó vẫn có tác dụng điều trị nhất định trong điều trị giải độc ngộ độc kim loại.
3. Công nghiệp và Nông nghiệp
Trong công nghiệp, kali antimonyl tartrat sesquihydrat thường được sử dụng trong quá trình mạ điện để thúc đẩy lắng đọng kim loại và cải thiện hiệu ứng mạ điện. Nó cũng được sử dụng như một thành phần của một số loại thuốc trừ sâu trong nông nghiệp để tăng cường hiệu quả của thuốc. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng như một chất cố định thuốc nhuộm, đặc biệt là trong xử lý nhuộm các vật liệu như bông và da.
Điều kiện bảo quản: Nên để xa lửa, nguồn nhiệt và bảo quản ở nơi khô ráo, thông gió tốt.
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong thùng các tông 25kg và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng