Polyvinylpyrrolidon CAS 9003-39-8
Tên hóa học: Polyvinylpyrrolidon
Tên đồng nghĩa:vinisil;PVP K120;vinylpyrrolidonepolymer
Số CAS: 9003-39-8
Công thức phân tử:CH4
Trọng lượng phân tử: 16.04246
EINECS Không: 1312995-182-4
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Mặt hàng |
Thông số kỹ thuật |
Xuất hiện |
Bột trắng |
Thử nghiệm |
99% |
Nước |
5% |
Giá trị PH (5% trong dung dịch nước) |
3.0-7.0 |
sunfat hóa |
0.10% |
2-Pyrrolidone |
3.00% |
Axit formic |
0.50% |
Adehyt |
500ppm |
Kim loại nặng (như Pb) |
10ppm |
hyđrazin |
1ppm |
Peroxit (Biểu thị dưới dạng H2O2) |
400ppm |
Thuộc tính và Sử dụng:
Polyvinylpyrrolidone (CAS 9003-39-8), được gọi là PVP, là vật liệu polyme hòa tan trong nước có hiệu suất tuyệt vời.
1. Ngành dược phẩm
Chất mang thuốc: PVP được sử dụng trong các chế phẩm dược phẩm như viên nén và viên nang như một chất tăng độ hòa tan và chất ổn định để đảm bảo hiệu quả ổn định của thuốc.
Ứng dụng trong nhãn khoa: PVP thường được dùng làm chất làm đặc và bôi trơn trong thuốc nhỏ mắt và nước mắt nhân tạo để cải thiện sự dễ chịu cho mắt.
2. Ngành mỹ phẩm
Sản phẩm chăm sóc da và tạo kiểu: PVP được sử dụng như chất tạo màng để tăng cường kết cấu và hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da và tạo kiểu, và được sử dụng trong keo xịt tóc và kem dưỡng da.
Sơn móng tay: Tăng độ bền và chống ma sát.
3. Ngành thực phẩm
Phụ gia thực phẩm: PVP được sử dụng như một chất nhũ hóa và chất ổn định để cải thiện hương vị và kết cấu của thực phẩm, và thường được sử dụng trong kẹo và đồ uống.
Vật liệu phủ: Dùng để phủ thực phẩm, thuốc, tạo độ bóng và tăng độ ổn định cho sản phẩm.
4. Ứng dụng công nghiệp
Lớp phủ và mực: PVP hoạt động như một chất phân tán để cải thiện tính lưu động và độ bám dính của lớp phủ và mực, đảm bảo lớp phủ đồng đều.
Thuốc nhuộm dệt: Được sử dụng trong thuốc nhuộm để cải thiện độ bám dính và độ bền màu của thuốc nhuộm.
Điều kiện bảo quản: Nơi khô mát
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong thùng các tông 25kg và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng