Polyquaternium-7 CAS 26590-05-6
Tên hóa học : Polyquaternium-7
Tên đồng nghĩa :M550;Polyquaternium-7;
DMDAAC Copolymers
CAS No :26590-05-6
Công thức phân tử :C11H21ClN2O
trọng lượng phân tử :232.75
EINECS Không :200-700-9
- Tham số
- Sản phẩm liên quan
- Truy vấn
Công thức cấu trúc :
Mô tả Sản phẩm :
Mục |
Thông số kỹ thuật |
|
Hình thức |
Dung dịch trong suốt |
|
Rắn, % |
tối thiểu 60 |
tối thiểu 65 |
PH |
5.0 - 7.0 |
|
Màu sắc (Apha) |
Tối đa 50ppm |
|
NaCl, % |
tối đa 3.0 |
Thuộc tính và Cách sử dụng :
Polyquaternium-7 là một polymer catiơ tan trong nước với đặc tính làm mềm và tạo màng. Nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, đặc biệt là trong chăm sóc tóc, chăm sóc da và sản phẩm vệ sinh.
1. Sản phẩm chăm sóc tóc
Dầu gội và dầu xả: Polyquaternium-7 cải thiện độ mượt của tóc, giảm điện tĩnh và tăng độ bóng bằng cách tạo một lớp phim bảo vệ.
Sản phẩm tạo kiểu: Được sử dụng trong keo xịt tóc, mousses và các loại xịt để giúp tạo kiểu tóc mà không gây dính.
2. Sản phẩm chăm sóc da
Kem dưỡng ẩm và kem dưỡng: Polyquaternium-7 có thể tạo thành một lớp phim khóa nước trên bề mặt da, cung cấp liên tục hiệu ứng dưỡng ẩm và hiệu quả làm dịu da khô.
Sản phẩm tẩy rửa: Được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa và gel tắm, nó giảm cảm giác căng thẳng của da sau khi rửa thông qua tác động điều hòa nhẹ nhàng và giúp da duy trì sự cân bằng độ ẩm.
3. Sản phẩm vệ sinh cá nhân
Gel tắm và xà phòng lỏng: Trong các sản phẩm làm sạch này, polyquaternium-7 giúp giữ cho da mềm mại và được dưỡng ẩm, ngăn ngừa tình trạng khô hoặc khó chịu trong quá trình làm sạch.
4. Các ứng dụng khác:
Polyquaternium-7 có thể được sử dụng trong chất làm mềm vải để tạo độ mềm mại cho vải và giảm tĩnh điện trong sợi vải. Nó cũng được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp cần các đặc tính điều hòa hoặc tạo màng.
Điều kiện bảo quản: Lưu sản phẩm ở nơi kín, mát và khô ráo, tránh tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh.
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong thùng giấy 25kg, và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.