Polyquaternium-11 CAS 53633-54-8
Tên hóa học : Polyquaternium-11
Tên đồng nghĩa :PQ-22;este 2-dimethyaminoethyl của axit 2-methylacrylic;poly[(2-ethyldimethylammonioethyl methacrylate ethyl sulfate)-co-(1-vinylpyrrolidone)]
CAS No :53633-54-8
Công thức phân tử :C42H72N6O9X2
trọng lượng phân tử :805.06
EINECS Không :611-022-0
- Tham số
- Sản phẩm liên quan
- Truy vấn
Công thức cấu trúc :
Mô tả Sản phẩm :
Mục |
Thông số kỹ thuật |
Hình thức |
màu trong suốt đến vàng nhạt dạng lỏng nhớt |
Mật độ |
1.05 g/mL tại 25 °C, |
Chỉ số khúc xạ |
n20/D 1.369 |
Thuộc tính và Cách sử dụng :
1. Sản phẩm chăm sóc tóc
Trong dầu gội, dầu xả, mặt nạ tóc và keo xịt tóc, polyquaternium-11 có thể cải thiện độ mượt mà và bóng bẩy của tóc đồng thời giảm điện tĩnh.
2. Sản phẩm chăm sóc da
Là một chất dưỡng ẩm, polyquaternium-11 thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem, lotion và nước hoa hồng. Nó tạo thành một lớp phim bảo vệ trên bề mặt da, dưỡng ẩm sâu và tăng cường chức năng hàng rào bảo vệ da, giữ ẩm trong thời gian dài.
3. Sản phẩm làm sạch
Trong các sản phẩm làm sạch như xà phòng rửa tay và gel tắm, polyquaternium-11 cung cấp hiệu ứng dưỡng ẩm nhẹ nhàng đồng thời khóa ẩm cho da để ngăn ngừa khô ráp.
4. Sản phẩm trang điểm
Polyquaternium-11 được sử dụng trong các sản phẩm trang điểm như kem nền và phấn mắt như một chất làm đặc và thành phần dưỡng ẩm để tăng tính dẻo dai và sự thoải mái của mỹ phẩm, khiến lớp trang điểm bền hơn và tự nhiên hơn.
Điều kiện bảo quản: Giữ container kín chặt; bảo quản ở nơi mát mẻ, khô ráo
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong thùng trống 25kg, và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.