POLY(ETHYLENE) (CSM) CAS 68037-39-8
Tên hóa học: POLY(ETYLEN)
Tên đồng nghĩa:CSM;CHLOROSULFONATED;Ethyleneresinchlorosulfonated
Số CAS:68037-39-8
Công thức phân tử:C2H4
Trọng lượng phân tử:28.05316
EINECS Không:202-905-8
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Mặt hàng |
Thông số kỹ thuật |
Xuất hiện |
Chất rắn màu trắng hoặc vàng nhạt |
Thử nghiệm |
99.9% |
Dễ bay hơi (% khối lượng ít hơn hoặc bằng) |
1.5 |
Hàm lượng clo (wt%) |
33-37 |
Hàm lượng lưu huỳnh (wt%) |
0.8-1.2 |
Độ nhớt Mooney (ML 1+ 4 100 ℃) |
41-60 |
Độ bền kéo (Mpa lớn hơn hoặc bằng) |
25 |
Độ giãn dài khi đứt (% lớn hơn hoặc bằng) |
450 |
Thuộc tính và Sử dụng:
Polyetylen chlorosulfonat là một loại polyme tổng hợp hiệu suất cao thu được bằng cách clo hóa và sunfon hóa polyetylen. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực do khả năng chống hóa chất, chống chịu thời tiết và chịu nhiệt độ cao tuyệt vời.
1. Vật liệu bịt kín và lớp phủ bảo vệ
Vật liệu bịt kín: Polyethylene chlorosulfonat được sử dụng để sản xuất các thành phần bịt kín như dải bịt kín và miếng đệm. Hiệu suất bịt kín tuyệt vời của nó có thể ngăn chặn hiệu quả sự xâm nhập của nước, khí và bụi, và được sử dụng rộng rãi trong ô tô, xây dựng và thiết bị công nghiệp để đảm bảo hiệu quả bịt kín lâu dài.
Lớp phủ bảo vệ: Là lớp phủ chống ăn mòn, polyethylene chlorosulfonat có thể bảo vệ bề mặt kim loại khỏi các yếu tố môi trường như độ ẩm và hóa chất. Lớp phủ bảo vệ của nó phù hợp với các cấu trúc như đường ống, bể chứa và tường ngoài tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt để kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
2. Sản phẩm cao su
Ngành công nghiệp ô tô: Nhờ khả năng chống mài mòn và chịu nhiệt độ cao tuyệt vời, polyethylene clorosulfonat là vật liệu lý tưởng để sản xuất các bộ phận cao su như lốp ô tô, thảm lót sàn ô tô và má phanh.
Sản phẩm cao su công nghiệp: Polyethylene chlorosulfonat được sử dụng để sản xuất các sản phẩm cao su chịu dầu và chịu hóa chất như ống mềm, băng tải và gioăng. Các sản phẩm này có độ bền và độ tin cậy tuyệt vời trong nhiều môi trường khắc nghiệt.
3. Vật liệu chống thấm nước
Chống thấm mái nhà: Polyethylene chlorosulfonat được sử dụng để sản xuất màng chống thấm mái nhà hiệu suất cao có khả năng chống chịu thời tiết và tia UV tuyệt vời, thích ứng với nhiều điều kiện khí hậu khác nhau và đảm bảo chống thấm hiệu quả cho các tòa nhà.
Chống thấm ngầm: Polyethylene chlorosulfonat có thể ngăn chặn sự xâm nhập của hơi ẩm và bảo vệ các kết cấu xây dựng khỏi bị hư hại do nước trong hệ thống chống thấm của các công trình ngầm và tầng hầm.
4. Vỏ cáp
Polyethylene chlorosulfonat có đặc tính chịu nhiệt độ cao và chống lão hóa, là vật liệu lý tưởng để sản xuất vỏ cáp. Nó được sử dụng rộng rãi trong hệ thống điện, viễn thông và các hệ thống cáp khác để bảo vệ cáp khỏi tác động của môi trường và hư hỏng cơ học.
5. Ứng dụng kháng hóa chất
Do có khả năng chống ăn mòn hóa học tuyệt vời nên polyethylene clorosulfonat thường được dùng để sản xuất lớp lót, miếng đệm và các thành phần khác chịu hóa chất trong lò phản ứng hóa học, bể chứa và hệ thống đường ống.
KHAI THÁC. Vật liệu xây dựng
Màng chống thấm: Polyethylene chlorosulfonat có thể cung cấp khả năng bảo vệ lâu dài cho lớp chống thấm của tòa nhà nhằm ngăn ngừa hư hỏng kết cấu do độ ẩm xâm nhập.
Vật liệu sàn: dùng để sản xuất vật liệu sàn chịu mài mòn và chịu hóa chất,
7. Thiết bị y tế
Vật tư y tế: Polyethylene chlorosulfonat được sử dụng để sản xuất các thành phần thiết bị y tế, đặc biệt trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống hóa chất và chịu nhiệt độ cao, mang lại độ bền và độ tin cậy cần thiết.
Điều kiện bảo quản: Nên bảo quản trong hộp kín để tránh tiếp xúc với hơi ẩm và nước.
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong bao dệt hoặc bao giấy 25kg 50kg 100kg và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.