Polyacrylamid (PAM) CAS 9003-05-8 Việt Nam
Tên hóa học: Polyacrylamide
Tên đồng nghĩa:PAM;Polyacrylamide;acrylamide homopolymer
Số CAS:9003-05-8
Công thức phân tử:(C3H5NO)x
Trọng lượng phân tử:71.08
EINECS Không:231-545-4
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
MẶT HÀNG |
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT |
KẾT QUẢ PHÂN TÍCH |
Xuất hiện |
Hạt trắng |
|
Nội dung vững chắc (%) |
≥ 90% |
TỐI THIỂU 90% |
Trọng lượng phân tử (Triệu) |
18-20 |
20 |
PH(0.5%Solu.@25℃) |
7.0-8.5 |
7.5 |
Không có monome |
≤0.05% |
0.05% |
Độ thủy phân (%) |
25-28 |
25 |
Độ nhớt (CPS) |
≥260 |
260 |
Mật độ lớn (g/cm3) |
0.95-1.05 |
1 |
Nội dung không hòa tan |
≤3.0% |
2.90% |
Tỷ lệ trộn |
Từ 0.05-0.5% |
0.30% |
Nồng độ thể tích hạt |
2.0 -5.5% |
4.00% |
Kích thước lưới |
60-100 |
80 |
Dư lượngAcrylamine% |
≤5ppm |
3ppm |
Thời gian hòa tan (phút)30°C |
20-60 |
≤ 60 |
Thuộc tính và Sử dụng:
Polyacrylamide (viết tắt là PAM) là một hợp chất polyme có đặc tính keo tụ, làm đặc và tạo gel. Nó được sử dụng trong xử lý nước, khai thác dầu, công nghiệp sản xuất giấy, nông nghiệp, mỹ phẩm, y học, công nghiệp dệt may và công nghiệp vật liệu xây dựng.
1. Xử lý nước
Xử lý nước uống: Là chất keo tụ, PAM giúp loại bỏ các hạt lơ lửng, chất keo và trầm tích trong nước, do đó cải thiện chất lượng và độ trong của nước.
Xử lý nước thải: Trong xử lý nước thải công nghiệp và nước thải sinh hoạt, PAM thúc đẩy quá trình kết tụ các hạt rắn tạo thành các trầm tích lớn hơn, thuận tiện cho việc tách và xử lý tiếp theo.
2. Khai thác dầu
Phụ gia dung dịch khoan: Trong quá trình khoan dầu, PAM được sử dụng để tăng độ nhớt và độ ổn định của dung dịch khoan và giảm rò rỉ và thất thoát.
Nâng cao hiệu quả thu hồi dầu: Là tác nhân đẩy dầu, PAM giúp cải thiện tỷ lệ thu hồi dầu tại mỏ và tỷ lệ thu hồi dầu, đặc biệt là trong công nghệ phun nước tại mỏ và công nghệ thu hồi dầu nâng cao.
3. Ngành công nghiệp sản xuất giấy
Xử lý bột giấy: Trong sản xuất bột giấy, PAM được sử dụng để tăng độ nhớt của bột giấy và cải thiện độ bền và độ mịn của giấy.
Cải tiến giấy: Là một chất tạo hồ, PAM cải thiện độ bền và độ chắc của giấy cũng như nâng cao chất lượng tổng thể của giấy.
4. nông nghiệp
Cải tạo đất: PAM có thể cải thiện cấu trúc đất, tăng khả năng giữ nước và giữ phân bón của đất, do đó tăng năng suất và chất lượng cây trồng.
Bảo tồn đất và nước: được sử dụng để bảo tồn đất và nước, ngăn ngừa xói mòn đất, tăng cường độ ổn định của đất và giảm xói mòn đất.
5. Mỹ phẩm và thuốc
Chất làm đặc: Trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc da, PAM được sử dụng như một chất làm đặc và tạo gel để cải thiện kết cấu và hiệu quả sử dụng của sản phẩm.
Chất vận chuyển thuốc: Là một phần của hệ thống dẫn thuốc, PAM có thể kiểm soát tốc độ và tác dụng giải phóng thuốc và tối ưu hóa việc sử dụng thuốc.
6. Ngành dệt may
Chất cố định thuốc nhuộm: Trong quá trình nhuộm vải, PAM giúp cố định thuốc nhuộm và cải thiện tính đồng đều và độ bền màu của thuốc nhuộm.
Xử lý vải: được sử dụng để hoàn thiện vải, cải thiện cảm giác và kết cấu của vải cũng như cải thiện hiệu suất tổng thể của vải.
7. Ngành vật liệu xây dựng
Phụ gia bê tông: Thêm PAM vào bê tông có thể cải thiện tính lưu động và hiệu suất thi công, đồng thời tăng cường độ và độ bền của bê tông.
Điều kiện bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng, nơi khô ráo, thoáng khí.
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong thùng các tông 25kg 50kg 100kg và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.