Piperazine CAS 110-85-0
Tên hóa học: Piperazine
Tên đồng nghĩa:HEXAHYDROPYRAZINE;Anhydrous Piperazine (PIP);
PIPERAZINE CHIPS
Số CAS: 110-85-0
Công thức phân tử: C4H10N2
Trọng lượng phân tử: 86.14
EINECS Không: 203-808-3
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Mặt hàng |
Thông số kỹ thuật |
Xuất hiện |
White or colorless crystal |
Độ nóng chảy |
109-112 ° C (sáng) |
Điểm sôi |
145-146 ° C (sáng) |
Tỉ trọng |
1,1 g / cm3 |
Áp suất hơi |
0.8 mm Hg (20 °C) |
Thuộc tính và Sử dụng:
Piperazine (CAS 110-85-0) is an organic compound used in medicine, industry, agriculture and other fields, with significant insect repellent, antibacterial and chemical synthesis capabilities.
1. Key ingredients in anthelmintics and psychiatric treatments
Piperazine is mainly used to treat intestinal parasitic infections, especially roundworms, hookworms, etc., and has a good anthelmintic effect. Derivatives can also be used to treat anxiety and depression.
2. Industrial intermediates and rubber reinforcing agents
As an important synthetic intermediate, piperazine is used in the production of pharmaceutical intermediates, surfactants, plastics, etc. It also improves the aging and wear resistance of rubber.
3. Insect repellents in agriculture
Piperazine is used for pest control in agriculture to help protect crop growth and performs particularly well in pest control.
4. Preservative ingredients in food and feed
The use of piperazine as a food additive is restricted, but it can be used as a preservative to extend the shelf life of food.
Điều kiện bảo quản: Store in a cool, dry, well-ventilated warehouse. Keep away from fire and heat sources. Keep the container sealed. Store separately from oxidants, acids, etc. and avoid mixing. Equip with appropriate types and quantities of fire-fighting equipment. The storage area should be equipped with appropriate materials to contain leaks.
Đóng gói: Sản phẩm này được đóng gói trong thùng các tông 25kg và cũng có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng