Máy quang điện TPO-L CAS 84434-11-7 Việt Nam
Tên hóa học: Etyl (2,4,6-trimetylbenzoyl) phenylphosphinat
Tên đồng nghĩa: JRcure TPO-L
4-BENZORESORCINOL
Số CAS: 84434-11-7
EINECS:-282 810-6
Công thức phân tử: C18H21O3P
Nội dung: ≥ 99.0%
Trọng lượng phân tử: 316.33
- Tham số
- CÁC SẢN PHẨM CÓ LIÊN QUAN
- Câu Hỏi
Công thức kết cấu:
Mô tả Sản phẩm:
Mục |
Thông số kỹ thuật |
Kết quả |
Xuất hiện |
màu vàng ánh sáng |
Qua |
Dạng dầu đến dày |
Qua |
|
Thử nghiệm |
≥ 98.0% |
98.24% |
Clarity |
Trong sáng |
|
Kết luận |
Kết quả phù hợp với tiêu chuẩn doanh nghiệp |
Thuộc tính và Sử dụng:
Photoinitiator TPO-L là chất photoinitiator dạng lỏng được thiết kế cho các hệ thống tạo công thức có độ vàng và mùi thấp. Nó được sử dụng rộng rãi trong mực in lụa, mực in thạch bản, mực in flexo, chất quang dẫn, vecni, tấm in và các lĩnh vực khác.
Các tính năng và ưu điểm:
Bước sóng hấp thụ rộng: Bước sóng hấp thụ của TPO-L trong dung dịch metanol là 299nm và 366nm, phù hợp với nhiều hệ thống xử lý bằng tia cực tím.
Độ vàng thấp: Do hấp thụ các bước sóng dài trong phổ UV, TPO-L dẫn đến độ vàng rất thấp của lớp phủ được xử lý. Cải thiện tính năng sản phẩm.
Ít mùi: Với độ bay hơi thấp, nó phù hợp để sản xuất các công thức ít mùi và cải thiện trải nghiệm sử dụng.
Dễ dàng thêm vào: Là một sản phẩm dạng lỏng, TPO-L dễ dàng thêm vào các công thức khác nhau.
Đóng rắn nhanh: TPO-L là chất xúc tác quang hóa dạng lỏng loại gốc tự do (I) hiệu quả, có thể đẩy nhanh quá trình đóng rắn và nâng cao hiệu quả sản xuất.
Lĩnh vực ứng dụng:
Lớp phủ và mực đóng rắn bằng tia cực tím: Chủ yếu được sử dụng để xử lý bằng tia cực tím các loại acrylic không bão hòa, đặc biệt thích hợp cho việc xử lý bằng tia cực tím của các hệ màu trắng và các lớp màng dày. Được sử dụng để xử lý tia cực tím các lớp phủ vecni acrylic trên bề mặt giấy, gỗ, kim loại và nhựa, cũng như vecni, tấm in chống ánh sáng và các lĩnh vực khác.
Liều lượng khuyến nghị: Thông thường nên thêm 0.3-5% để cho phép phần polyme hóa xuất hiện trong sơn và mực in.
Lưu ý: TPO-L thường được sử dụng kết hợp với các chất xúc tác quang hóa khác như chất xúc tác quang hóa 184, chất xúc tác quang hóa 1173, chất xúc tác quang hóa TZT hoặc chất xúc tác quang hóa BP để thúc đẩy quá trình xử lý bề mặt. Trong quá trình bảo quản và xử lý, nên loại trừ ánh sáng có bước sóng dưới 500nm.
Bảo quản và vận chuyển:
Để nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng. Trong những điều kiện này, thời hạn sử dụng của sản phẩm này trong bao bì kín là 2 năm.
Quy cách đóng gói:
Trọng lượng tịnh 20KGS/trống, cũng có thể được đóng gói theo yêu cầu của khách hàng.