Photoinitiator TPO CAS 75980-60-8
Tên hóa học: Diphenyl(2,4,6-trimethylbenzoyl)phosphine oxide
Tên đồng nghĩa:
PI-TPO
YF-PI TPO
TPO
IHT-PITPO
Diphenyl(2,4,6-trimethylbenzoyl)
CAS NO: 75980-60-8
EINECS : 278-355-8
Công thức phân tử: C22H21O2P
Nội dung: ≥99%
- Tham số
- Sản phẩm liên quan
- Truy vấn
Hình thức: Màu vàng nhạt đến vàng đến bột màu vàng lục
Công thức cấu trúc:
Mô tả sản phẩm:
FSCI-Item | Thông số kỹ thuật | Kết quả |
Hình thức | Tinh thể màu vàng lục | Đạt |
Phân tích hàm lượng | ≥ 99,0% | 99.30% |
Điểm nóng chảy | 91.0~95.0℃ | 92.7-93.9℃ |
Mất mát khi sấy khô | ≤ 0,2% | 0,05% |
Ash | ≤ 0,1% | 0.08% |
Giá trị axit | ≤0.5mgKOH/g | 0.190 |
Độ hòa tan | Không tan trong nước, tan trong methanol | Tiêu chuẩn phù hợp |
Độ ổn định | Không phản ứng với các chất oxi hóa khác, ổn định | Tiêu chuẩn phù hợp |
Bước sóng hấp thụ tối đa | Đạt 420nm | Tiêu chuẩn phù hợp |
Phần kết luận | Kết quả phù hợp với tiêu chuẩn doanh nghiệp |
Tính chất và ứng dụng:
Bộ phát quang TPO là chất引发 photo hiệu quả và nhanh chóng loại tự do (I). Dùng cho lớp phủ UV curing. Sản phẩm phân hủy ánh sáng chuyển hóa thành hai gốc tự do có hoạt tính cao. Các gốc tự do được tạo ra sau khi chiếu tia cực tím và ánh sáng nhìn thấy gần có thể tham gia nhanh chóng vào các phản ứng trùng hợp gốc tự do. Nó có đặc điểm chống vàng hóa, đóng rắn sâu và bay hơi thấp. Được sử dụng rộng rãi trong hệ thống mực và lớp phủ. Nó có đỉnh hấp thụ vượt quá phạm vi bước sóng thông thường của chất引发 photo truyền thống và có thể đóng rắn bề mặt màu trắng nhanh chóng và hoàn toàn. Kết hợp các chất引发 photo khác nhau có thể cải thiện hiệu suất sản xuất để đạt được sự đóng rắn triệt để theo yêu cầu. Do độ nhạy ánh sáng cao, nên tránh tiếp xúc với ánh sáng tự nhiên.
Nó được sử dụng rộng rãi trong các lớp phủ dày (có thêm titanium dioxide) và các lớp phủ có độ truyền ánh sáng kém. Đặc tính ít mùi làm cho nó được ưa chuộng hơn với khách hàng. Khi thị trường thay đổi, ngày càng nhiều người nhận ra rằng việc thêm một lượng TPO nhất định vào màu tối sẽ mang lại hiệu quả tốt hơn. Hiệu quả nổi bật khi sử dụng cùng monome UV do Fscichem sản xuất.
Cảnh ứng dụng: mực in, kim loại, gỗ, nhựa và các tình huống khác
Liều lượng khuyến nghị: hệ thống màu tối (0,5%-3,5%); hệ thống trong suốt (0,3%-2,0%)
Lưu trữ và vận chuyển:
Nơi khô ráo, mát mẻ và thông gió tốt, tránh xa nguồn lửa, nhiệt và ánh nắng trực tiếp.
Không hít bụi bao giờ.
Tránh tiếp xúc với da và mắt.
Tránh xả ra môi trường
Mặc quần áo bảo hộ thích hợp và đeo găng tay.
Quy cách đóng gói:
20KG/thùng, hoặc 20KG/hộp, hoặc đóng gói tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.